(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laxative
B2

laxative

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc nhuận tràng thuốc xổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laxative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuốc hoặc chất dùng để giảm táo bón.

Definition (English Meaning)

A medicine or agent for relieving constipation.

Ví dụ Thực tế với 'Laxative'

  • "The doctor prescribed a mild laxative for her constipation."

    "Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc nhuận tràng nhẹ cho chứng táo bón của cô ấy."

  • "She took a laxative to relieve her discomfort."

    "Cô ấy đã uống thuốc nhuận tràng để giảm bớt sự khó chịu."

  • "Overuse of laxatives can be harmful."

    "Lạm dụng thuốc nhuận tràng có thể gây hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laxative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laxative
  • Adjective: laxative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Laxative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laxatives được sử dụng để kích thích ruột và thúc đẩy nhu động ruột. Chúng có nhiều loại, bao gồm thuốc làm mềm phân, thuốc nhuận tràng thẩm thấu, thuốc nhuận tràng kích thích và thuốc nhuận tràng tạo khối. Việc sử dụng quá nhiều laxatives có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Laxative for constipation': chỉ ra mục đích sử dụng của thuốc nhuận tràng, đó là để điều trị táo bón.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laxative'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, I took a laxative last night.
Ồ, tôi đã uống thuốc nhuận tràng tối qua.
Phủ định
Well, I'm glad I didn't need a laxative after that huge meal!
Chà, tôi rất vui vì tôi không cần thuốc nhuận tràng sau bữa ăn lớn đó!
Nghi vấn
My goodness, do I need a laxative?
Ôi trời, tôi có cần thuốc nhuận tràng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor prescribed a laxative to relieve her constipation.
Bác sĩ kê đơn thuốc nhuận tràng để giảm táo bón cho cô ấy.
Phủ định
She does not need a laxative because she eats plenty of fiber.
Cô ấy không cần thuốc nhuận tràng vì cô ấy ăn nhiều chất xơ.
Nghi vấn
Did the patient take the laxative as directed?
Bệnh nhân đã uống thuốc nhuận tràng theo chỉ dẫn chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you take a laxative, your body eliminates waste quickly.
Nếu bạn dùng thuốc nhuận tràng, cơ thể bạn sẽ đào thải chất thải nhanh chóng.
Phủ định
If you don't need to relieve constipation, a laxative doesn't help you.
Nếu bạn không cần giảm táo bón, thuốc nhuận tràng sẽ không giúp bạn.
Nghi vấn
If someone is constipated, does a laxative provide relief?
Nếu ai đó bị táo bón, thuốc nhuận tràng có giúp giảm táo bón không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Take a laxative if you are constipated.
Hãy dùng thuốc nhuận tràng nếu bạn bị táo bón.
Phủ định
Don't overuse laxatives, as they can be harmful.
Đừng lạm dụng thuốc nhuận tràng, vì chúng có thể gây hại.
Nghi vấn
Please, take the laxative after dinner.
Làm ơn, hãy dùng thuốc nhuận tràng sau bữa tối.
(Vị trí vocab_tab4_inline)