(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardened
B2

hardened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được làm cứng chai sạn tôi luyện rèn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên cứng hoặc cứng hơn.

Definition (English Meaning)

Made or become hard or harder.

Ví dụ Thực tế với 'Hardened'

  • "The steel was hardened by heating and then cooling it rapidly."

    "Thép được làm cứng bằng cách nung nóng và sau đó làm nguội nhanh chóng."

  • "The hardened criminal showed no remorse."

    "Tên tội phạm chai sạn không hề tỏ ra ăn năn."

  • "Hardened steel is used in construction."

    "Thép đã qua xử lý nhiệt được sử dụng trong xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: harden
  • Adjective: hardened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

softened(làm mềm)
sensitive(nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hardened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hardened" thường được dùng để mô tả vật liệu trở nên cứng hơn do một quá trình xử lý nào đó, hoặc để chỉ người trở nên chai sạn, ít cảm xúc hơn do trải qua những khó khăn, mất mát. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: được rèn luyện qua thử thách) hoặc tiêu cực (ví dụ: trở nên tàn nhẫn). So với "hard", "hardened" nhấn mạnh quá trình thay đổi, sự biến đổi từ mềm thành cứng, từ nhạy cảm thành chai sạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

"Hardened against" thường được sử dụng để diễn tả việc trở nên không bị ảnh hưởng hoặc khó bị tổn thương bởi một điều gì đó, ví dụ: "hardened against criticism" (chai sạn trước những lời chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)