(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expert opinion
C1

expert opinion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến chuyên gia nhận định của chuyên gia đánh giá chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ý kiến hoặc đánh giá về một điều gì đó được đưa ra bởi một người có kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A belief or judgment about something given by someone with special skill or knowledge on a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Expert opinion'

  • "The judge considered the expert opinion before making a decision."

    "Thẩm phán đã xem xét ý kiến của chuyên gia trước khi đưa ra quyết định."

  • "The report was based on expert opinion from leading scientists."

    "Báo cáo dựa trên ý kiến của các chuyên gia từ các nhà khoa học hàng đầu."

  • "Expert opinion is often used in legal proceedings to support a claim."

    "Ý kiến của chuyên gia thường được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để hỗ trợ một yêu cầu bồi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expert opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expert opinion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của 'expert')

Ghi chú Cách dùng 'Expert opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự đáng tin cậy và có giá trị của ý kiến dựa trên trình độ chuyên môn. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như pháp luật, khoa học, và kinh doanh. 'Expert opinion' mang tính chủ quan hơn so với 'expert advice' (lời khuyên của chuyên gia), mặc dù hai khái niệm này có thể liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about regarding

'on' được dùng khi nói về chủ đề chính của ý kiến: 'Expert opinion on climate change'. 'about' cũng tương tự: 'Expert opinion about the safety of the vaccine'. 'regarding' có sắc thái trang trọng hơn: 'Expert opinion regarding the company's financial performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert opinion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)