consumed
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ăn, uống, hoặc sử dụng hết một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Having eaten, drunk, or used something up.
Ví dụ Thực tế với 'Consumed'
-
"The fire rapidly consumed the entire building."
"Ngọn lửa nhanh chóng thiêu rụi toàn bộ tòa nhà."
-
"All the food was consumed within minutes."
"Tất cả thức ăn đã bị tiêu thụ hết trong vài phút."
-
"He was consumed with guilt after lying to his friend."
"Anh ấy bị dằn vặt bởi tội lỗi sau khi nói dối bạn mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consumed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consumed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn của động từ 'consume'. Thường được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhấn mạnh vào việc sử dụng hoặc tiêu thụ một cái gì đó đến mức cạn kiệt hoặc hết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'consumed by', nó có nghĩa là bị lấn át hoặc chiếm lĩnh bởi một cảm xúc, ý nghĩ, hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'Consumed by grief' có nghĩa là bị chìm đắm trong đau buồn. Khi dùng 'consumed with', nó mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: 'Consumed with jealousy' có nghĩa là bị thiêu đốt bởi ghen tuông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumed'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They consumed all the resources we had provided.
|
Họ đã tiêu thụ tất cả các nguồn lực mà chúng tôi đã cung cấp. |
| Phủ định |
He didn't consume as much food as I expected.
|
Anh ấy đã không tiêu thụ nhiều thức ăn như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did she consume the entire cake herself?
|
Có phải cô ấy đã tự mình ăn hết cả chiếc bánh không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would consume more books.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn. |
| Phủ định |
If he didn't consume so much sugar, he wouldn't feel so tired.
|
Nếu anh ấy không tiêu thụ nhiều đường như vậy, anh ấy sẽ không cảm thấy mệt mỏi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she consume less coffee if she went to bed earlier?
|
Liệu cô ấy có uống ít cà phê hơn nếu cô ấy đi ngủ sớm hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the month, the company will have consumed its entire marketing budget.
|
Đến cuối tháng, công ty sẽ tiêu thụ hết toàn bộ ngân sách tiếp thị của mình. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have consumed all the pizza.
|
Khi chúng ta đến, họ sẽ không ăn hết pizza đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have consumed all the evidence by the time the police arrive?
|
Liệu họ đã tiêu hủy hết chứng cứ vào thời điểm cảnh sát đến hay chưa? |