(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devoured
B2

devoured

Động từ (quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

ngấu nghiến nuốt chửng ăn tươi nuốt sống đọc ngấu nghiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn (thức ăn hoặc con mồi) một cách ngấu nghiến hoặc nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Ate (food or prey) hungrily or quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Devoured'

  • "The lion devoured its prey in minutes."

    "Con sư tử ngấu nghiến con mồi của nó chỉ trong vài phút."

  • "The fire devoured the entire forest."

    "Ngọn lửa nuốt chửng toàn bộ khu rừng."

  • "He devoured the news about the election results."

    "Anh ấy đọc ngấu nghiến tin tức về kết quả bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devoured'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nibbled(ăn từng chút một, rỉa)
savored(thưởng thức)

Từ liên quan (Related Words)

appetite(sự thèm ăn)
gluttony(sự tham ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Devoured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Devoured" thường mang ý nghĩa ăn một cách tham lam, thể hiện sự đói khát hoặc thích thú lớn. Nó mạnh hơn so với "ate" thông thường. So với "consumed", "devoured" nhấn mạnh tốc độ và sự thèm thuồng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Devoured with": Diễn tả cảm xúc hoặc cách thức khi ăn. Ví dụ: He devoured the cake with relish (Anh ta ngấu nghiến chiếc bánh với sự thích thú).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoured'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys devouring books in his free time.
Anh ấy thích ngấu nghiến sách vào thời gian rảnh.
Phủ định
She avoids devouring unhealthy snacks late at night.
Cô ấy tránh ăn ngấu nghiến đồ ăn vặt không lành mạnh vào đêm khuya.
Nghi vấn
Do you mind devouring this cake with me?
Bạn có phiền khi ăn hết chiếc bánh này với tôi không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had devoured the entire pizza by herself.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã ngấu nghiến hết cả chiếc pizza một mình.
Phủ định
He said that he hadn't devoured all the evidence.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tiêu hủy hết tất cả bằng chứng.
Nghi vấn
She asked if I had devoured the book as quickly as she had.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã ngấu nghiến cuốn sách nhanh như cô ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)