(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumers
B1

consumers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tiêu dùng khách hàng tiêu thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cho mục đích cá nhân.

Definition (English Meaning)

People who buy goods and services for their own use.

Ví dụ Thực tế với 'Consumers'

  • "Companies need to understand the needs of their consumers."

    "Các công ty cần hiểu nhu cầu của người tiêu dùng."

  • "Consumer spending is a key indicator of economic health."

    "Chi tiêu của người tiêu dùng là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế."

  • "The company conducted a survey to understand consumer preferences."

    "Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát để hiểu sở thích của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consumers' thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, thị trường, và marketing. Nó ám chỉ một nhóm người có nhu cầu và khả năng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau. Nó nhấn mạnh vai trò của người tiêu dùng trong việc thúc đẩy nền kinh tế. Không giống như 'customers' (khách hàng), 'consumers' tập trung vào hành động sử dụng, tiêu thụ sản phẩm chứ không chỉ đơn thuần mua chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Consumers of' được dùng để chỉ những người tiêu thụ một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: consumers of organic food). 'Consumers for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ những người tiêu dùng ủng hộ một mục tiêu nào đó (ví dụ: consumers for sustainable products).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)