(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply
B1

supply

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp nguồn cung cấp tiếp tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp một cái gì đó để có thể sử dụng; cung cấp một thứ gì đó được mong muốn hoặc cần thiết, thường với số lượng lớn trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

To make something available to be used; to provide something that is wanted or needed, often in large quantities over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Supply'

  • "The company supplies local shops with fresh produce."

    "Công ty cung cấp nông sản tươi sống cho các cửa hàng địa phương."

  • "We need to supply more information about the project."

    "Chúng ta cần cung cấp thêm thông tin về dự án."

  • "The factory supplies parts to car manufacturers."

    "Nhà máy cung cấp phụ tùng cho các nhà sản xuất ô tô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Supply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'supply' nhấn mạnh việc cung cấp một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ ổn định, thường là theo yêu cầu hoặc nhu cầu. Nó khác với 'provide' ở chỗ 'provide' có thể chỉ việc cung cấp một thứ gì đó một lần hoặc không liên tục, trong khi 'supply' hàm ý một quá trình liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra cái gì được cung cấp (supply X with Y - cung cấp X với Y). Khi sử dụng 'to', nó chỉ ra người hoặc tổ chức nhận (supply Y to X - cung cấp Y cho X).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)