contact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp xúc, sự liên lạc; trạng thái đang liên lạc.
Definition (English Meaning)
The act of meeting or communicating with someone; the state of being in communication.
Ví dụ Thực tế với 'Contact'
-
"I'm still in contact with my old school friends."
"Tôi vẫn còn giữ liên lạc với những người bạn học cũ."
-
"I have lost contact with him."
"Tôi đã mất liên lạc với anh ấy."
-
"Her contact details are on our website."
"Thông tin liên lạc của cô ấy có trên trang web của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'contact' nhấn mạnh hành động gặp gỡ, trao đổi thông tin hoặc duy trì kết nối với ai đó. Thường dùng trong các bối cảnh như công việc, giao tiếp xã hội, hoặc khi nói về việc tìm kiếm thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contact with': chỉ sự tiếp xúc, liên lạc trực tiếp hoặc gián tiếp với ai đó hoặc cái gì đó. 'In contact': chỉ trạng thái đang liên lạc, duy trì kết nối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.