(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contact
B1

contact

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên lạc tiếp xúc kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiếp xúc, sự liên lạc; trạng thái đang liên lạc.

Definition (English Meaning)

The act of meeting or communicating with someone; the state of being in communication.

Ví dụ Thực tế với 'Contact'

  • "I'm still in contact with my old school friends."

    "Tôi vẫn còn giữ liên lạc với những người bạn học cũ."

  • "I have lost contact with him."

    "Tôi đã mất liên lạc với anh ấy."

  • "Her contact details are on our website."

    "Thông tin liên lạc của cô ấy có trên trang web của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

address book(sổ địa chỉ)
email(thư điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Contact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'contact' nhấn mạnh hành động gặp gỡ, trao đổi thông tin hoặc duy trì kết nối với ai đó. Thường dùng trong các bối cảnh như công việc, giao tiếp xã hội, hoặc khi nói về việc tìm kiếm thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Contact with': chỉ sự tiếp xúc, liên lạc trực tiếp hoặc gián tiếp với ai đó hoặc cái gì đó. 'In contact': chỉ trạng thái đang liên lạc, duy trì kết nối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)