connection
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mối liên hệ, sự kết nối, sự liên quan giữa hai hoặc nhiều thứ.
Definition (English Meaning)
a relationship in which two or more things are linked or associated.
Ví dụ Thực tế với 'Connection'
-
"The internet connection is very slow here."
"Kết nối internet ở đây rất chậm."
-
"The police are investigating the connection between the two crimes."
"Cảnh sát đang điều tra mối liên hệ giữa hai vụ án."
-
"She has a strong emotional connection to her family."
"Cô ấy có một sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với gia đình."
-
"We need to improve our connection with our customers."
"Chúng ta cần cải thiện mối quan hệ với khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connection' thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa người và người, giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc sự kiện. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: kết nối điện), hoặc trừu tượng (ví dụ: kết nối cảm xúc). So với 'link', 'connection' thường mang tính chất tổng quát hơn, còn 'link' thường chỉ một mối liên kết cụ thể, thường là liên kết trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: chỉ sự kết nối hoặc liên quan với cái gì đó. Ví dụ: 'My connection with him is purely professional.' (Mối quan hệ của tôi với anh ấy hoàn toàn là công việc).
* between: chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'There is a strong connection between poverty and crime.' (Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa nghèo đói và tội phạm).
* to: chỉ sự kết nối tới một địa điểm hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The connection to the internet is unstable.' (Kết nối internet không ổn định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.