communicating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'communicate': truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua ngôn ngữ hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'communicate': conveying information, ideas, or feelings through language or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Communicating'
-
"She is communicating her concerns to the manager."
"Cô ấy đang trình bày những lo ngại của mình với người quản lý."
-
"They are communicating effectively through video conferencing."
"Họ đang giao tiếp hiệu quả thông qua hội nghị trực tuyến."
-
"Communicating clearly is essential for project success."
"Giao tiếp rõ ràng là điều cần thiết cho sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: communicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'communicating' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, future continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund) khi nó đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** nhấn mạnh sự trao đổi qua lại giữa các bên. Ví dụ: 'Communicating with customers is crucial.' (Giao tiếp với khách hàng là rất quan trọng.) * **to:** thường dùng khi nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He is communicating the message to his team.' (Anh ấy đang truyền đạt thông điệp đến nhóm của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.