containerization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Containerization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đóng gói mã phần mềm và tất cả các phụ thuộc của nó để nó có thể chạy một cách đồng nhất và nhất quán trên bất kỳ cơ sở hạ tầng nào.
Definition (English Meaning)
The act or process of encapsulating software code and all its dependencies so that it can run uniformly and consistently on any infrastructure.
Ví dụ Thực tế với 'Containerization'
-
"Containerization of applications allows for faster deployment and scaling."
"Việc container hóa các ứng dụng cho phép triển khai và mở rộng nhanh hơn."
-
"The company adopted containerization to improve the efficiency of its software deployment process."
"Công ty đã áp dụng container hóa để cải thiện hiệu quả của quy trình triển khai phần mềm của mình."
-
"Containerization enables developers to package applications with all of the parts it needs, such as libraries and dependencies, and ship it all out as one package."
"Container hóa cho phép các nhà phát triển đóng gói các ứng dụng với tất cả các thành phần cần thiết, chẳng hạn như thư viện và các phụ thuộc, và xuất xưởng tất cả như một gói duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Containerization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: containerization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Containerization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Containerization là một phương pháp ảo hóa cấp hệ điều hành. Nó cho phép chạy nhiều hệ thống bị cô lập (container) trên một host. Khác với ảo hóa máy (virtual machine), container chia sẻ kernel của hệ điều hành, làm cho chúng nhẹ hơn và hiệu quả hơn về tài nguyên. Nó thường được sử dụng trong triển khai ứng dụng, đặc biệt là trong môi trường microservices và DevOps.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'containerization of' để chỉ quá trình container hóa một ứng dụng hoặc thành phần cụ thể. Sử dụng 'containerization for' để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc container hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Containerization'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Specifically, containerization, a method of virtualization, improves resource utilization.
|
Cụ thể, containerization, một phương pháp ảo hóa, cải thiện việc sử dụng tài nguyên. |
| Phủ định |
However, containerization, despite its benefits, doesn't eliminate the need for careful security planning.
|
Tuy nhiên, containerization, mặc dù có những lợi ích của nó, không loại bỏ sự cần thiết của việc lập kế hoạch bảo mật cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Ultimately, does containerization, with its promise of portability, truly simplify deployment?
|
Cuối cùng, containerization, với lời hứa về tính di động, có thực sự đơn giản hóa việc triển khai không? |