(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ containers
B1

containers

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thùng chứa container
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Containers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật dụng được sử dụng để chứa đựng một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Objects used for or capable of holding something.

Ví dụ Thực tế với 'Containers'

  • "The goods were shipped in large containers."

    "Hàng hóa đã được vận chuyển trong các container lớn."

  • "The port was filled with shipping containers."

    "Cảng biển chứa đầy các container vận chuyển."

  • "We need to order more storage containers for the warehouse."

    "Chúng ta cần đặt thêm các thùng chứa để lưu trữ cho nhà kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Containers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: container (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

receptacles(vật chứa)
vessels(thùng, chậu, bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Logistics Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Containers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'containers' thường đề cập đến những thùng chứa lớn, tiêu chuẩn hóa được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa đường biển, đường bộ và đường sắt. Nó cũng có thể đề cập đến các loại hộp đựng, thùng chứa khác nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ:
- 'in containers': hàng hóa được chứa bên trong container.
- 'containers of': số lượng container chứa một loại hàng hóa cụ thể.
- 'containers for': container được thiết kế cho mục đích chứa loại hàng hóa cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Containers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)