(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cargo
B1

cargo

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa lô hàng kiện hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cargo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa được chở trên tàu, máy bay hoặc xe cơ giới.

Definition (English Meaning)

Goods carried on a ship, aircraft, or motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Cargo'

  • "The ship was carrying a cargo of oil."

    "Con tàu chở một lô hàng dầu."

  • "The airport handles a large amount of cargo each day."

    "Sân bay xử lý một lượng lớn hàng hóa mỗi ngày."

  • "The insurance covers damage to the cargo."

    "Bảo hiểm chi trả cho thiệt hại đối với hàng hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cargo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại và Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Cargo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cargo' thường dùng để chỉ một lượng lớn hàng hóa được vận chuyển, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại quốc tế. Nó có thể bao gồm nhiều loại mặt hàng khác nhau, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm đã hoàn thiện. Cần phân biệt với 'luggage' (hành lý) là đồ dùng cá nhân của hành khách, và 'freight' (vận tải hàng hóa), chỉ quá trình vận chuyển hàng hóa nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Cargo of' được sử dụng để chỉ loại hàng hóa cụ thể được vận chuyển (ví dụ: a cargo of wheat). 'Cargo on' được sử dụng để chỉ vị trí của hàng hóa (ví dụ: cargo on the ship).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cargo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)