contemporary perspective
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm hoặc cách xem xét một điều gì đó liên quan đến thời điểm hiện tại.
Definition (English Meaning)
A viewpoint or way of considering something that is relevant to the present time.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary perspective'
-
"From a contemporary perspective, the environmental policies of the past were inadequate."
"Từ góc độ hiện tại, các chính sách môi trường trong quá khứ là không đầy đủ."
-
"The book offers a contemporary perspective on the social issues of our time."
"Cuốn sách đưa ra một góc nhìn đương đại về các vấn đề xã hội của thời đại chúng ta."
-
"We need to analyze the data from a contemporary perspective to understand the current trends."
"Chúng ta cần phân tích dữ liệu từ góc độ hiện tại để hiểu các xu hướng hiện nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân tích các vấn đề, sự kiện hoặc xu hướng từ góc độ hiện tại, nhấn mạnh tính thời sự và liên quan của nó. Nó đối lập với các quan điểm lịch sử hoặc truyền thống. Sự khác biệt với "modern perspective" nằm ở chỗ "contemporary" nhấn mạnh sự đồng thời, cùng thời điểm (thường là hiện tại), trong khi "modern" có thể bao gồm một khoảng thời gian rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from a contemporary perspective:** từ một góc độ hiện tại. * **in a contemporary perspective:** trong một bối cảnh hiện tại. * **on a contemporary perspective:** đề cập đến quan điểm đương thời về một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.