contested claim
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contested claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố, yêu sách hoặc khẳng định bị tranh chấp, phản đối hoặc nghi ngờ về tính hợp lệ hoặc sự thật.
Definition (English Meaning)
A claim that is disputed or challenged, where its validity or truth is questioned.
Ví dụ Thực tế với 'Contested claim'
-
"The inheritance became the subject of a contested claim by several relatives."
"Việc thừa kế trở thành chủ đề của một yêu sách tranh chấp bởi nhiều người thân."
-
"The company faced a contested claim from a former employee."
"Công ty đối mặt với một yêu sách tranh chấp từ một cựu nhân viên."
-
"The government is investigating several contested claims of election fraud."
"Chính phủ đang điều tra một vài yêu sách tranh chấp về gian lận bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contested claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contested claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'contested claim' thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc tranh chấp tài sản. Nó nhấn mạnh rằng có một sự bất đồng đáng kể về tính đúng đắn của tuyên bố. Nó khác với một 'claim' đơn thuần, vì một 'contested claim' ngụ ý rằng có một bên khác đang tích cực phản đối hoặc thách thức tuyên bố đó. So với 'disputed claim', 'contested claim' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, thường thấy trong văn bản pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'contested claim over [something]': Chỉ ra đối tượng hoặc vấn đề mà tuyên bố tranh chấp liên quan đến. Ví dụ: 'a contested claim over land ownership'.
* 'contested claim regarding [something]': Đề cập đến khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể đang bị tranh cãi. Ví dụ: 'a contested claim regarding the interpretation of the contract'.
* 'contested claim about [something]': Tương tự như 'regarding', nhưng có thể mang tính tổng quát hơn. Ví dụ: 'a contested claim about the company's financial performance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contested claim'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer needed to present evidence to support the contested claim.
|
Luật sư cần trình bày bằng chứng để ủng hộ yêu sách đang tranh chấp. |
| Phủ định |
The company decided not to pursue the contested claim further due to the high legal costs.
|
Công ty quyết định không theo đuổi yêu sách đang tranh chấp nữa do chi phí pháp lý cao. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to pursue the contested claim in international court?
|
Tại sao họ quyết định theo đuổi yêu sách đang tranh chấp tại tòa án quốc tế? |