challenged claim
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenged claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một 'challenged claim' là một tuyên bố hoặc khẳng định đã bị nghi ngờ, tranh cãi hoặc chính thức phản đối.
Definition (English Meaning)
A 'challenged' claim is a statement or assertion that has been questioned, disputed, or formally contested.
Ví dụ Thực tế với 'Challenged claim'
-
"The scientist's challenged claim about the new drug needs further investigation."
"Tuyên bố bị nghi ngờ của nhà khoa học về loại thuốc mới cần được điều tra thêm."
-
"His challenged claim to the throne led to a civil war."
"Yêu sách ngai vàng bị tranh chấp của ông đã dẫn đến một cuộc nội chiến."
-
"The challenged claim in the research paper raised concerns about the validity of the results."
"Tuyên bố gây tranh cãi trong bài báo nghiên cứu làm dấy lên lo ngại về tính hợp lệ của các kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenged claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claim
- Verb: challenge
- Adjective: challenged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenged claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'challenged' ở đây mang ý nghĩa bị đặt dấu hỏi về tính đúng đắn, hợp lệ hoặc khả năng chứng minh. Nó ngụ ý rằng tuyên bố đó không được chấp nhận một cách dễ dàng và đang chờ đợi bằng chứng hoặc sự biện minh thêm. Khác với 'disputed claim' có thể chỉ đơn giản là một sự bất đồng ý kiến, 'challenged claim' thường mang tính chất chính thức hơn, ví dụ như trong tranh tụng pháp lý hoặc tranh luận học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenged claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.