undisputed claim
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Not disputed or called in question; accepted.
Ví dụ Thực tế với 'Undisputed claim'
-
"The company has an undisputed claim to the land."
"Công ty có một quyền sở hữu không thể tranh cãi đối với mảnh đất."
-
"The evidence provided an undisputed claim that the defendant was at the crime scene."
"Bằng chứng đã cung cấp một tuyên bố không thể tranh cãi rằng bị cáo đã có mặt tại hiện trường vụ án."
-
"Her undisputed claim as the best singer in the country was widely accepted."
"Tuyên bố không thể tranh cãi của cô là ca sĩ giỏi nhất nước đã được chấp nhận rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisputed claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "undisputed" thường được sử dụng để mô tả một sự thật, kết quả, hoặc quyền lợi mà không ai có thể phủ nhận hoặc phản đối. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "unquestionable" hoặc "certain" vì nó ngụ ý rằng đã có thể có tranh chấp, nhưng cuối cùng đã được giải quyết hoặc không thể tranh cãi một cách hợp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, nó thường liên quan đến quyền sở hữu, bằng chứng hoặc thành tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.