(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undisputed claim
C1

undisputed claim

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quyền lợi không thể tranh cãi yêu sách không thể bác bỏ tuyên bố không ai chối cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Not disputed or called in question; accepted.

Ví dụ Thực tế với 'Undisputed claim'

  • "The company has an undisputed claim to the land."

    "Công ty có một quyền sở hữu không thể tranh cãi đối với mảnh đất."

  • "The evidence provided an undisputed claim that the defendant was at the crime scene."

    "Bằng chứng đã cung cấp một tuyên bố không thể tranh cãi rằng bị cáo đã có mặt tại hiện trường vụ án."

  • "Her undisputed claim as the best singer in the country was widely accepted."

    "Tuyên bố không thể tranh cãi của cô là ca sĩ giỏi nhất nước đã được chấp nhận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed claim'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disputed(bị tranh cãi)
questionable(đáng nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

title(quyền sở hữu)
ownership(sự sở hữu)
right(quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Undisputed claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "undisputed" thường được sử dụng để mô tả một sự thật, kết quả, hoặc quyền lợi mà không ai có thể phủ nhận hoặc phản đối. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "unquestionable" hoặc "certain" vì nó ngụ ý rằng đã có thể có tranh chấp, nhưng cuối cùng đã được giải quyết hoặc không thể tranh cãi một cách hợp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, nó thường liên quan đến quyền sở hữu, bằng chứng hoặc thành tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)