(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputed claim
C1

disputed claim

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu bồi thường tranh chấp tuyên bố tranh chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu bồi thường hoặc tuyên bố bị tranh chấp hoặc phản đối; một yêu cầu không được chấp nhận là hợp lệ.

Definition (English Meaning)

A claim that is contested or challenged; a claim that is not accepted as valid.

Ví dụ Thực tế với 'Disputed claim'

  • "The insurance company is investigating the disputed claim for property damage."

    "Công ty bảo hiểm đang điều tra yêu cầu bồi thường tranh chấp về thiệt hại tài sản."

  • "The parties are attempting to resolve the disputed claim through mediation."

    "Các bên đang cố gắng giải quyết yêu cầu bồi thường tranh chấp thông qua hòa giải."

  • "The court will hear evidence regarding the disputed claim next week."

    "Tòa án sẽ nghe bằng chứng liên quan đến yêu cầu bồi thường tranh chấp vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed claim'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undisputed claim(yêu cầu bồi thường không tranh chấp)
valid claim(yêu cầu bồi thường hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

legal dispute(tranh chấp pháp lý)
insurance fraud(gian lận bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Disputed claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'disputed claim' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh tế, hoặc bảo hiểm, khi một bên đưa ra yêu cầu, nhưng bên kia không đồng ý với tính hợp lệ hoặc giá trị của yêu cầu đó. 'Disputed' nhấn mạnh rằng có một sự bất đồng hoặc tranh cãi xung quanh 'claim'. Khác với 'unverified claim' (yêu cầu chưa được xác minh) vốn có thể chỉ đơn giản là chưa được kiểm tra, 'disputed claim' mang ý nghĩa chủ động bị phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over regarding

'Disputed claim over' thường được sử dụng khi tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát đối với một tài sản hoặc nguồn lực nào đó. Ví dụ: 'a disputed claim over land'. 'Disputed claim regarding' thường được sử dụng khi tranh chấp liên quan đến tính hợp lệ hoặc giá trị của yêu cầu, ví dụ 'a disputed claim regarding insurance coverage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)