(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contested territory
C1

contested territory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ tranh chấp vùng đất tranh chấp lãnh thổ tranh chấp khu vực tranh chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contested territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất hoặc biển mà chủ quyền đang bị tranh chấp.

Definition (English Meaning)

An area of land or sea over which sovereignty is disputed.

Ví dụ Thực tế với 'Contested territory'

  • "The island remains a contested territory between the two nations."

    "Hòn đảo vẫn là một vùng lãnh thổ tranh chấp giữa hai quốc gia."

  • "The soldiers were deployed to the contested territory to maintain peace."

    "Những người lính đã được triển khai đến vùng lãnh thổ tranh chấp để duy trì hòa bình."

  • "The election results in the contested territory were heavily scrutinized."

    "Kết quả bầu cử ở vùng lãnh thổ tranh chấp đã bị xem xét kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contested territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sovereignty(chủ quyền) annexation(sự sáp nhập)
border dispute(tranh chấp biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Contested territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'contested territory' thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, quân sự và lịch sử để mô tả một khu vực mà các quốc gia, nhóm hoặc phe phái khác nhau tuyên bố chủ quyền hoặc quyền kiểm soát. Nó mang ý nghĩa về sự xung đột, căng thẳng và khả năng xảy ra chiến tranh hoặc bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra rằng các hoạt động tranh chấp đang diễn ra bên trong khu vực đó. Ví dụ: 'There were frequent clashes in the contested territory.' (Đã có những cuộc đụng độ thường xuyên ở vùng lãnh thổ tranh chấp). Khi sử dụng 'over', nó thường nhấn mạnh sự tranh chấp chủ quyền hoặc quyền kiểm soát đối với khu vực đó. Ví dụ: 'The two countries have been in a dispute over the contested territory for decades.' (Hai nước đã tranh chấp vùng lãnh thổ tranh chấp này trong nhiều thập kỷ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contested territory'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Negotiations must continue despite the territory being a contested territory.
Các cuộc đàm phán phải tiếp tục mặc dù lãnh thổ này là một vùng tranh chấp.
Phủ định
The UN might not recognize it as a contested territory.
Liên Hợp Quốc có thể không công nhận nó là một vùng tranh chấp.
Nghi vấn
Could the region become a contested territory if tensions escalate?
Liệu khu vực có thể trở thành vùng tranh chấp nếu căng thẳng leo thang không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries are still contesting the territory.
Hai quốc gia vẫn đang tranh chấp lãnh thổ đó.
Phủ định
The international community is not ignoring the fact that they are contesting territory.
Cộng đồng quốc tế không hề làm ngơ trước việc họ đang tranh chấp lãnh thổ.
Nghi vấn
Are they currently contesting territory along the border?
Có phải họ hiện đang tranh chấp lãnh thổ dọc theo biên giới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This contested territory is more valuable than that one due to its strategic location.
Vùng lãnh thổ tranh chấp này có giá trị hơn vùng kia do vị trí chiến lược của nó.
Phủ định
That contested territory is not as heavily fortified as this one.
Vùng lãnh thổ tranh chấp đó không được củng cố kiên cố bằng vùng này.
Nghi vấn
Is this contested territory the most strategically important in the region?
Vùng lãnh thổ tranh chấp này có phải là vùng quan trọng nhất về mặt chiến lược trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)