contested territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contested territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất hoặc biển mà chủ quyền đang bị tranh chấp.
Definition (English Meaning)
An area of land or sea over which sovereignty is disputed.
Ví dụ Thực tế với 'Contested territory'
-
"The island remains a contested territory between the two nations."
"Hòn đảo vẫn là một vùng lãnh thổ tranh chấp giữa hai quốc gia."
-
"The soldiers were deployed to the contested territory to maintain peace."
"Những người lính đã được triển khai đến vùng lãnh thổ tranh chấp để duy trì hòa bình."
-
"The election results in the contested territory were heavily scrutinized."
"Kết quả bầu cử ở vùng lãnh thổ tranh chấp đã bị xem xét kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contested territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contested territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'contested territory' thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, quân sự và lịch sử để mô tả một khu vực mà các quốc gia, nhóm hoặc phe phái khác nhau tuyên bố chủ quyền hoặc quyền kiểm soát. Nó mang ý nghĩa về sự xung đột, căng thẳng và khả năng xảy ra chiến tranh hoặc bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra rằng các hoạt động tranh chấp đang diễn ra bên trong khu vực đó. Ví dụ: 'There were frequent clashes in the contested territory.' (Đã có những cuộc đụng độ thường xuyên ở vùng lãnh thổ tranh chấp). Khi sử dụng 'over', nó thường nhấn mạnh sự tranh chấp chủ quyền hoặc quyền kiểm soát đối với khu vực đó. Ví dụ: 'The two countries have been in a dispute over the contested territory for decades.' (Hai nước đã tranh chấp vùng lãnh thổ tranh chấp này trong nhiều thập kỷ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contested territory'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Negotiations must continue despite the territory being a contested territory.
|
Các cuộc đàm phán phải tiếp tục mặc dù lãnh thổ này là một vùng tranh chấp. |
| Phủ định |
The UN might not recognize it as a contested territory.
|
Liên Hợp Quốc có thể không công nhận nó là một vùng tranh chấp. |
| Nghi vấn |
Could the region become a contested territory if tensions escalate?
|
Liệu khu vực có thể trở thành vùng tranh chấp nếu căng thẳng leo thang không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries are still contesting the territory.
|
Hai quốc gia vẫn đang tranh chấp lãnh thổ đó. |
| Phủ định |
The international community is not ignoring the fact that they are contesting territory.
|
Cộng đồng quốc tế không hề làm ngơ trước việc họ đang tranh chấp lãnh thổ. |
| Nghi vấn |
Are they currently contesting territory along the border?
|
Có phải họ hiện đang tranh chấp lãnh thổ dọc theo biên giới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This contested territory is more valuable than that one due to its strategic location.
|
Vùng lãnh thổ tranh chấp này có giá trị hơn vùng kia do vị trí chiến lược của nó. |
| Phủ định |
That contested territory is not as heavily fortified as this one.
|
Vùng lãnh thổ tranh chấp đó không được củng cố kiên cố bằng vùng này. |
| Nghi vấn |
Is this contested territory the most strategically important in the region?
|
Vùng lãnh thổ tranh chấp này có phải là vùng quan trọng nhất về mặt chiến lược trong khu vực không? |