undisputed territory
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisputed territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng đất hoặc khu vực có quyền sở hữu được công nhận rộng rãi và không phải là đối tượng của bất kỳ yêu sách hoặc tranh chấp nào.
Definition (English Meaning)
Land or area whose ownership is universally recognized and not subject to any claim or dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Undisputed territory'
-
"The island has been undisputed territory of the country for centuries."
"Hòn đảo này đã là lãnh thổ không tranh chấp của quốc gia đó trong nhiều thế kỷ."
-
"The region has long been considered undisputed territory by international observers."
"Khu vực này từ lâu đã được các nhà quan sát quốc tế coi là lãnh thổ không tranh chấp."
-
"Maintaining peace within its undisputed territory is the government's primary responsibility."
"Duy trì hòa bình trong lãnh thổ không tranh chấp của mình là trách nhiệm hàng đầu của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisputed territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisputed territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý và lịch sử để chỉ ra một khu vực mà chủ quyền của một quốc gia hoặc tổ chức nào đó được chấp nhận và không gây tranh cãi. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và sự ổn định của quyền kiểm soát đối với lãnh thổ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisputed territory'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries had been fighting over the territory for decades before it became undisputed.
|
Hai quốc gia đã giao tranh giành lãnh thổ trong nhiều thập kỷ trước khi nó trở thành lãnh thổ không còn tranh chấp. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the land undisputed territory until the peace treaty was signed.
|
Họ đã không coi vùng đất đó là lãnh thổ không còn tranh chấp cho đến khi hiệp ước hòa bình được ký kết. |
| Nghi vấn |
Had the government been treating that area as undisputed territory before the recent legal challenge?
|
Chính phủ đã coi khu vực đó là lãnh thổ không còn tranh chấp trước thách thức pháp lý gần đây hay chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries have been discussing the undisputed territory for years, trying to find a peaceful solution.
|
Hai quốc gia đã thảo luận về lãnh thổ không tranh cãi trong nhiều năm, cố gắng tìm một giải pháp hòa bình. |
| Phủ định |
The government hasn't been considering the area undisputed territory, leading to further conflict.
|
Chính phủ đã không coi khu vực này là lãnh thổ không tranh cãi, dẫn đến xung đột hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Has the international community been recognizing the region as undisputed territory during this period?
|
Cộng đồng quốc tế có công nhận khu vực này là lãnh thổ không tranh cãi trong giai đoạn này không? |