disputed territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất đai mà quyền sở hữu hoặc kiểm soát đang bị tranh chấp, thường liên quan đến nhiều quốc gia hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
An area of land over which there is disagreement about ownership or control, often involving multiple countries or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Disputed territory'
-
"The two countries have a long history of conflict over the disputed territory."
"Hai quốc gia có một lịch sử xung đột lâu dài về vùng lãnh thổ tranh chấp."
-
"The island is a disputed territory between the two nations."
"Hòn đảo là một vùng lãnh thổ tranh chấp giữa hai quốc gia."
-
"Negotiations are ongoing to resolve the status of the disputed territory."
"Các cuộc đàm phán đang diễn ra để giải quyết tình trạng của vùng lãnh thổ tranh chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disputed (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputed territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disputed territory' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, lịch sử hoặc pháp lý để chỉ một vùng đất mà chủ quyền chưa được xác định rõ ràng và có sự tranh giành giữa các bên liên quan. Nó mang ý nghĩa về sự bất ổn và tiềm ẩn xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Preposition 'over' được dùng để chỉ đối tượng tranh chấp. Ví dụ: "dispute over territory".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed territory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.