contextualization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contextualization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đặt một cái gì đó vào một ngữ cảnh cụ thể; sự diễn giải theo ngữ cảnh.
Definition (English Meaning)
The act or process of putting something in a context.
Ví dụ Thực tế với 'Contextualization'
-
"The contextualization of historical events is crucial for understanding their significance."
"Việc diễn giải các sự kiện lịch sử theo ngữ cảnh là rất quan trọng để hiểu được ý nghĩa của chúng."
-
"The contextualization of the artwork helps viewers understand its intended meaning."
"Việc diễn giải tác phẩm nghệ thuật theo ngữ cảnh giúp người xem hiểu được ý nghĩa dự định của nó."
-
"Contextualization is essential in cross-cultural communication."
"Diễn giải theo ngữ cảnh là điều cần thiết trong giao tiếp đa văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contextualization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contextualization
- Verb: contextualize
- Adjective: contextual
- Adverb: contextually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contextualization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Contextualization nhấn mạnh việc hiểu đầy đủ ý nghĩa của một sự kiện, ý tưởng hoặc thông tin bằng cách xem xét các yếu tố xung quanh nó. Nó bao gồm việc xem xét lịch sử, xã hội, văn hóa và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ ngữ cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'contextualization in history'. ‘within’ dùng để chỉ ngữ cảnh cụ thể hơn, hẹp hơn, ví dụ: 'contextualization within a specific framework'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contextualization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.