enduring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enduring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài trong một khoảng thời gian; bền bỉ.
Ví dụ Thực tế với 'Enduring'
-
"The enduring appeal of Shakespeare's plays is undeniable."
"Sức hấp dẫn bền bỉ của các vở kịch của Shakespeare là không thể phủ nhận."
-
"The enduring power of love."
"Sức mạnh bền bỉ của tình yêu."
-
"He is an enduring figure in the history of music."
"Ông là một nhân vật có sức ảnh hưởng lâu dài trong lịch sử âm nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enduring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endure
- Adjective: enduring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enduring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enduring' nhấn mạnh tính chất lâu dài và khả năng chịu đựng thử thách của thời gian hoặc các yếu tố khác. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có giá trị lâu dài hoặc có ảnh hưởng sâu sắc. So với 'lasting', 'enduring' mang ý nghĩa về sự kiên trì và khả năng vượt qua khó khăn nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enduring'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That their enduring friendship survived the test of time is truly remarkable.
|
Việc tình bạn lâu dài của họ vượt qua thử thách thời gian thật sự đáng chú ý. |
| Phủ định |
Whether his enduring commitment to the cause will waver is not something anyone can predict.
|
Việc liệu cam kết bền bỉ của anh ấy đối với sự nghiệp có dao động hay không là điều mà không ai có thể đoán trước. |
| Nghi vấn |
Why such enduring traditions are still important to this community is a question worth exploring.
|
Tại sao những truyền thống lâu đời như vậy vẫn quan trọng đối với cộng đồng này là một câu hỏi đáng để khám phá. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their enduring love story inspired many people.
|
Câu chuyện tình yêu bền bỉ của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
| Phủ định |
This problem is not enduring; it will be resolved soon.
|
Vấn đề này không kéo dài; nó sẽ sớm được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is his enduring legacy the result of hard work and dedication?
|
Di sản lâu dài của anh ấy có phải là kết quả của sự chăm chỉ và cống hiến không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their enduring love story inspired many.
|
Câu chuyện tình yêu bền bỉ của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
| Phủ định |
She couldn't endure the pain any longer.
|
Cô ấy không thể chịu đựng nỗi đau thêm được nữa. |
| Nghi vấn |
Is this an enduring peace?
|
Đây có phải là một nền hòa bình lâu dài không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their enduring love is truly remarkable, isn't it?
|
Tình yêu bền bỉ của họ thực sự đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't endure the hardship very well, does he?
|
Anh ấy không chịu đựng gian khổ giỏi lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
You endure the pain, don't you?
|
Bạn chịu đựng cơn đau, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their enduring friendship has lasted for decades.
|
Tình bạn lâu bền của họ đã kéo dài hàng thập kỷ. |
| Phủ định |
Isn't their love for each other enduring?
|
Tình yêu của họ dành cho nhau chẳng phải là bền bỉ sao? |
| Nghi vấn |
Is her fame enduring?
|
Sự nổi tiếng của cô ấy có bền lâu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enduring monument stood as a testament to their courage.
|
Tượng đài bền bỉ đứng đó như một minh chứng cho lòng dũng cảm của họ. |
| Phủ định |
The pain from the surgery didn't endure for long.
|
Cơn đau từ cuộc phẫu thuật đã không kéo dài lâu. |
| Nghi vấn |
Did their love endure through all the hardships they faced?
|
Tình yêu của họ có bền vững qua tất cả những khó khăn mà họ phải đối mặt không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's enduring commitment to quality is evident in its products.
|
Cam kết bền bỉ của công ty đối với chất lượng thể hiện rõ trong các sản phẩm của họ. |
| Phủ định |
The artist's enduring legacy isn't always understood by modern audiences.
|
Di sản lâu dài của nghệ sĩ không phải lúc nào cũng được khán giả hiện đại hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Is the nation's enduring spirit a reflection of its history?
|
Phải chăng tinh thần bền bỉ của quốc gia là sự phản ánh lịch sử của nó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to endure long hours at work before she retired.
|
Cô ấy từng chịu đựng những giờ làm việc dài trước khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
He didn't use to think the friendship was enduring.
|
Anh ấy đã không từng nghĩ tình bạn là bền vững. |
| Nghi vấn |
Did they use to endure the cold winters?
|
Họ đã từng chịu đựng những mùa đông lạnh giá sao? |