contrabass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrabass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạc cụ có âm vực thấp nhất trong họ vĩ cầm, thường có bốn dây và được chơi bằng vĩ; đàn double bass.
Definition (English Meaning)
The lowest-pitched instrument of the violin family, usually having four strings and played with a bow; a double bass.
Ví dụ Thực tế với 'Contrabass'
-
"The contrabass provided a deep, resonant foundation for the orchestra's performance."
"Đàn contrabass tạo ra một nền tảng âm thanh sâu lắng, vang dội cho buổi biểu diễn của dàn nhạc."
-
"He plays contrabass in the city's symphony orchestra."
"Anh ấy chơi đàn contrabass trong dàn nhạc giao hưởng của thành phố."
-
"The composer wrote a challenging contrabass solo."
"Nhà soạn nhạc đã viết một bản solo contrabass đầy thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrabass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contrabass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrabass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contrabass' và 'double bass' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù đôi khi 'contrabass' được sử dụng để chỉ những nhạc cụ có âm vực đặc biệt thấp hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn. Nên tránh nhầm lẫn với bass guitar, một nhạc cụ điện tử thuộc họ guitar.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrabass'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays the contrabass well, doesn't he?
|
Anh ấy chơi đàn contrabass rất giỏi, đúng không? |
| Phủ định |
She hasn't seen a contrabass before, has she?
|
Cô ấy chưa từng nhìn thấy đàn contrabass trước đây, phải không? |
| Nghi vấn |
They are not familiar with the contrabass, are they?
|
Họ không quen thuộc với đàn contrabass, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays the contrabass in the orchestra.
|
Anh ấy chơi contrabass trong dàn nhạc. |
| Phủ định |
She does not own a contrabass.
|
Cô ấy không sở hữu một chiếc contrabass. |
| Nghi vấn |
Do they practice the contrabass every day?
|
Họ có luyện tập contrabass mỗi ngày không? |