(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrabass
C1

contrabass

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Đàn contrabass Đàn double bass
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrabass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạc cụ có âm vực thấp nhất trong họ vĩ cầm, thường có bốn dây và được chơi bằng vĩ; đàn double bass.

Definition (English Meaning)

The lowest-pitched instrument of the violin family, usually having four strings and played with a bow; a double bass.

Ví dụ Thực tế với 'Contrabass'

  • "The contrabass provided a deep, resonant foundation for the orchestra's performance."

    "Đàn contrabass tạo ra một nền tảng âm thanh sâu lắng, vang dội cho buổi biểu diễn của dàn nhạc."

  • "He plays contrabass in the city's symphony orchestra."

    "Anh ấy chơi đàn contrabass trong dàn nhạc giao hưởng của thành phố."

  • "The composer wrote a challenging contrabass solo."

    "Nhà soạn nhạc đã viết một bản solo contrabass đầy thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrabass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contrabass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

double bass(Đàn double bass)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cello(Đàn cello)
violin(Đàn violin)
viola(Đàn viola)
orchestra(Dàn nhạc giao hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Contrabass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contrabass' và 'double bass' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù đôi khi 'contrabass' được sử dụng để chỉ những nhạc cụ có âm vực đặc biệt thấp hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn. Nên tránh nhầm lẫn với bass guitar, một nhạc cụ điện tử thuộc họ guitar.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrabass'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays the contrabass well, doesn't he?
Anh ấy chơi đàn contrabass rất giỏi, đúng không?
Phủ định
She hasn't seen a contrabass before, has she?
Cô ấy chưa từng nhìn thấy đàn contrabass trước đây, phải không?
Nghi vấn
They are not familiar with the contrabass, are they?
Họ không quen thuộc với đàn contrabass, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays the contrabass in the orchestra.
Anh ấy chơi contrabass trong dàn nhạc.
Phủ định
She does not own a contrabass.
Cô ấy không sở hữu một chiếc contrabass.
Nghi vấn
Do they practice the contrabass every day?
Họ có luyện tập contrabass mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)