cello
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cello'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhạc cụ thuộc họ vĩ cầm có âm vực trầm, được giữ thẳng đứng trên sàn giữa hai chân của người chơi khi ngồi.
Definition (English Meaning)
A bass instrument of the violin family, held upright on the floor between the legs of the seated player.
Ví dụ Thực tế với 'Cello'
-
"She plays the cello in the orchestra."
"Cô ấy chơi cello trong dàn nhạc."
-
"The cello's rich sound filled the concert hall."
"Âm thanh phong phú của cello lấp đầy khán phòng."
-
"He is a talented cello player."
"Anh ấy là một người chơi cello tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cello'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cello
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cello'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cello là một nhạc cụ dây có kích thước lớn hơn violin và viola, nhưng nhỏ hơn contrabass. Nó có âm thanh ấm áp và phong phú, thường được sử dụng trong các dàn nhạc giao hưởng, các nhóm nhạc thính phòng và solo. Cello tạo ra âm thanh bằng cách dùng vĩ kéo trên dây, hoặc gảy dây (pizzicato).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cello'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she owns a cello is widely known among her friends.
|
Việc cô ấy sở hữu một cây cello được nhiều bạn bè của cô ấy biết đến. |
| Phủ định |
Whether he can play the cello is not something I'm concerned about.
|
Việc anh ấy có thể chơi cello hay không không phải là điều tôi quan tâm. |
| Nghi vấn |
Why she chose the cello remains a mystery to her family.
|
Tại sao cô ấy chọn cello vẫn là một bí ẩn đối với gia đình cô ấy. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she performs next year, she will have been practicing the cello for ten years.
|
Vào thời điểm cô ấy biểu diễn vào năm tới, cô ấy sẽ đã luyện tập cello được mười năm. |
| Phủ định |
He won't have been playing the cello for very long when the concert begins.
|
Anh ấy sẽ không chơi cello được lâu khi buổi hòa nhạc bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have been recording cello music all day when you arrive?
|
Liệu họ sẽ đã thu âm nhạc cello cả ngày khi bạn đến? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cello's sound is incredibly resonant in this hall.
|
Âm thanh của chiếc cello cộng hưởng đặc biệt vang dội trong khán phòng này. |
| Phủ định |
That cello's case isn't mine; it belongs to Sarah.
|
Cái hộp đựng cello đó không phải của tôi; nó thuộc về Sarah. |
| Nghi vấn |
Is this the cello's bow that you found?
|
Đây có phải là cây vĩ của chiếc cello mà bạn tìm thấy không? |