(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viola
B1

viola

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viola (nhạc cụ) hoa violet (một số loài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viola'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ thuộc họ vĩ cầm, lớn hơn vĩ cầm và được lên dây thấp hơn một quãng năm.

Definition (English Meaning)

A musical instrument of the violin family, larger than a violin and tuned a fifth lower.

Ví dụ Thực tế với 'Viola'

  • "She plays the viola in the orchestra."

    "Cô ấy chơi viola trong dàn nhạc."

  • "He is a talented viola player."

    "Anh ấy là một người chơi viola tài năng."

  • "The violas in her garden are blooming."

    "Những bông hoa viola trong vườn của cô ấy đang nở rộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viola'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viola
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Viola'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Viola có âm vực trầm hơn violin, đóng vai trò quan trọng trong dàn nhạc giao hưởng và các nhóm nhạc thính phòng. Nó thường được chơi bằng cách gảy đàn bằng cung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

with: được dùng khi nói về việc chơi viola (e.g., He played the viola with passion). on: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nói về việc biểu diễn trên viola (e.g., She performed a solo on the viola).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viola'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the viola sounds beautiful in the orchestra!
Chà, tiếng đàn viola nghe thật hay trong dàn nhạc!
Phủ định
Alas, I don't have a viola to play in the concert.
Than ôi, tôi không có đàn viola để chơi trong buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Hey, is that a viola you're playing?
Này, đó có phải là đàn viola bạn đang chơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)