viola
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viola'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ thuộc họ vĩ cầm, lớn hơn vĩ cầm và được lên dây thấp hơn một quãng năm.
Definition (English Meaning)
A musical instrument of the violin family, larger than a violin and tuned a fifth lower.
Ví dụ Thực tế với 'Viola'
-
"She plays the viola in the orchestra."
"Cô ấy chơi viola trong dàn nhạc."
-
"He is a talented viola player."
"Anh ấy là một người chơi viola tài năng."
-
"The violas in her garden are blooming."
"Những bông hoa viola trong vườn của cô ấy đang nở rộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viola'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viola
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viola'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viola có âm vực trầm hơn violin, đóng vai trò quan trọng trong dàn nhạc giao hưởng và các nhóm nhạc thính phòng. Nó thường được chơi bằng cách gảy đàn bằng cung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: được dùng khi nói về việc chơi viola (e.g., He played the viola with passion). on: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nói về việc biểu diễn trên viola (e.g., She performed a solo on the viola).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viola'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the viola sounds beautiful in the orchestra!
|
Chà, tiếng đàn viola nghe thật hay trong dàn nhạc! |
| Phủ định |
Alas, I don't have a viola to play in the concert.
|
Than ôi, tôi không có đàn viola để chơi trong buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a viola you're playing?
|
Này, đó có phải là đàn viola bạn đang chơi không? |