(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contract killer
C1

contract killer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sát thủ chuyên nghiệp kẻ giết người thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract killer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được thuê để giết người.

Definition (English Meaning)

A person who is hired to kill someone.

Ví dụ Thực tế với 'Contract killer'

  • "The mob boss hired a contract killer to eliminate his rival."

    "Ông trùm mafia đã thuê một sát thủ chuyên nghiệp để thủ tiêu đối thủ của mình."

  • "The police are investigating whether the murder was the work of a contract killer."

    "Cảnh sát đang điều tra xem vụ giết người có phải là do một sát thủ chuyên nghiệp gây ra hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contract killer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contract killer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hitman(sát thủ)
assassin(kẻ ám sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gangster(đảng viên)
mob boss(ông trùm mafia)
underworld(thế giới ngầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Contract killer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'contract killer' thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm có tổ chức hoặc các hoạt động phi pháp, nhấn mạnh vào yếu tố thuê mướn và có hợp đồng (ngầm). Nó khác với 'hitman' ở chỗ nhấn mạnh vào tính chất hợp đồng, giao kèo hơn là đơn thuần chỉ người giết thuê. 'Assassin' mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả động cơ chính trị hoặc tôn giáo, và thường dùng cho những vụ ám sát nhân vật nổi tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Contract killer for hire': Người giết thuê để kiếm tiền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract killer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)