contract killer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract killer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được thuê để giết người.
Definition (English Meaning)
A person who is hired to kill someone.
Ví dụ Thực tế với 'Contract killer'
-
"The mob boss hired a contract killer to eliminate his rival."
"Ông trùm mafia đã thuê một sát thủ chuyên nghiệp để thủ tiêu đối thủ của mình."
-
"The police are investigating whether the murder was the work of a contract killer."
"Cảnh sát đang điều tra xem vụ giết người có phải là do một sát thủ chuyên nghiệp gây ra hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contract killer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contract killer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contract killer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'contract killer' thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm có tổ chức hoặc các hoạt động phi pháp, nhấn mạnh vào yếu tố thuê mướn và có hợp đồng (ngầm). Nó khác với 'hitman' ở chỗ nhấn mạnh vào tính chất hợp đồng, giao kèo hơn là đơn thuần chỉ người giết thuê. 'Assassin' mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả động cơ chính trị hoặc tôn giáo, và thường dùng cho những vụ ám sát nhân vật nổi tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contract killer for hire': Người giết thuê để kiếm tiền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract killer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.