mob boss
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mob boss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ông trùm của một tổ chức tội phạm có tổ chức hoặc băng đảng.
Ví dụ Thực tế với 'Mob boss'
-
"The mob boss controlled the city's illegal gambling operations."
"Ông trùm kiểm soát các hoạt động cờ bạc bất hợp pháp của thành phố."
-
"He rose through the ranks to become the mob boss."
"Anh ta leo lên các cấp bậc để trở thành ông trùm."
-
"The police are trying to bring down the notorious mob boss."
"Cảnh sát đang cố gắng hạ bệ ông trùm khét tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mob boss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mob boss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mob boss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu các tổ chức mafia hoặc các băng đảng tội phạm lớn khác. 'Mob' nhấn mạnh tính chất có tổ chức và quy mô lớn của hoạt động phạm tội. 'Boss' thể hiện quyền lực tối cao và khả năng ra quyết định của người này trong tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mob boss of' dùng để chỉ người đó là ông trùm của tổ chức cụ thể nào. 'Mob boss in' dùng để chỉ người đó hoạt động ở khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mob boss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.