gangster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một băng nhóm tội phạm bạo lực.
Ví dụ Thực tế với 'Gangster'
-
"The city was terrorized by a notorious gangster."
"Thành phố bị khủng bố bởi một tên gangster khét tiếng."
-
"The film portrays the lives of gangsters in 1920s Chicago."
"Bộ phim khắc họa cuộc sống của những tên gangster ở Chicago những năm 1920."
-
"He rose through the ranks to become a powerful gangster."
"Anh ta vươn lên qua các cấp bậc để trở thành một tên gangster quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gangster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gangster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gangster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gangster' thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động tội phạm có tổ chức, đặc biệt là trong các lĩnh vực như buôn bán ma túy, tống tiền, và cờ bạc bất hợp pháp. Nó mang một sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự bạo lực và bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Gangster with" thường dùng để chỉ một người nào đó có liên hệ hoặc làm việc với một gangster nào đó, hoặc một băng nhóm gangster cụ thể. Ví dụ: 'He's a gangster with the Italian Mafia.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangster'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the police arrived, the neighborhood had been controlled by a notorious gangster.
|
Trước khi cảnh sát đến, khu phố đã bị kiểm soát bởi một tên gangster khét tiếng. |
| Phủ định |
He had not known that his new friend had been a gangster until the news reported it.
|
Anh ấy đã không biết rằng người bạn mới của mình là một gangster cho đến khi tin tức đưa tin. |
| Nghi vấn |
Had the city ever been so terrorized before this gangster had risen to power?
|
Thành phố đã từng bị khủng bố đến mức này trước khi tên gangster này lên nắm quyền chưa? |