(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrarian belief
C1

contrarian belief

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin trái ngược niềm tin đi ngược lại số đông quan điểm trái chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrarian belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin cố tình đi ngược lại ý kiến phổ biến hoặc xu hướng thịnh hành.

Definition (English Meaning)

A belief that is deliberately opposed to popular opinion or prevailing trends.

Ví dụ Thực tế với 'Contrarian belief'

  • "His contrarian belief that the market would crash made him sell all his stocks."

    "Niềm tin đi ngược lại số đông của anh ta rằng thị trường sẽ sụp đổ đã khiến anh ta bán hết cổ phiếu của mình."

  • "The investor profited from holding contrarian beliefs about undervalued assets."

    "Nhà đầu tư đã kiếm được lợi nhuận từ việc giữ những niềm tin đi ngược lại số đông về các tài sản bị định giá thấp."

  • "His contrarian belief about the effectiveness of the treatment was met with skepticism by the medical community."

    "Niềm tin đi ngược lại số đông của anh ta về hiệu quả của phương pháp điều trị đã bị cộng đồng y khoa hoài nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrarian belief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: belief
  • Adjective: contrarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dissenting opinion(ý kiến bất đồng)
nonconformist view(quan điểm không tuân thủ)
rebellious idea(ý tưởng nổi loạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional wisdom(khôn ngoan thông thường)
popular belief(niềm tin phổ biến)
mainstream thought(tư tưởng chủ đạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Contrarian belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một niềm tin mà người giữ nó có ý thức phản đối hoặc không đồng tình với quan điểm chung. Nó không chỉ đơn thuần là một niềm tin khác biệt, mà còn mang tính chất chủ động phản kháng. So với 'unconventional belief' (niềm tin khác thường), 'contrarian belief' nhấn mạnh sự đối lập trực tiếp và có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự ngoan cố hoặc thích gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrarian belief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)