(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrast medium
C1

contrast medium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất cản quang thuốc cản quang môi trường cản quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrast medium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để tăng cường khả năng hiển thị của các cấu trúc bên trong cơ thể trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI).

Definition (English Meaning)

A substance used to enhance the visibility of internal structures in medical imaging techniques such as X-rays, CT scans, and MRIs.

Ví dụ Thực tế với 'Contrast medium'

  • "The doctor ordered a CT scan with contrast medium to get a clearer image of the patient's kidneys."

    "Bác sĩ đã chỉ định chụp CT có chất cản quang để có được hình ảnh rõ nét hơn về thận của bệnh nhân."

  • "Patients with kidney problems may require special precautions when receiving contrast medium."

    "Bệnh nhân có vấn đề về thận có thể cần các biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi dùng chất cản quang."

  • "The contrast medium allows the radiologist to better visualize the blood vessels."

    "Chất cản quang cho phép bác sĩ радиологија hình dung rõ hơn các mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrast medium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contrast medium (số nhiều: contrast media)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiology(khoa радиологија)
X-ray(tia X)
MRI(chụp cộng hưởng từ)
CT scan(chụp cắt lớp vi tính)
iodine(i-ốt)
gadolinium(gadolinium)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Contrast medium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contrast media (số nhiều) giúp phân biệt các mô khác nhau bằng cách thay đổi cách chúng tương tác với tia X hoặc từ trường. Có nhiều loại contrast media khác nhau, mỗi loại phù hợp với một loại xét nghiệm cụ thể. Việc lựa chọn contrast medium phụ thuộc vào cơ quan cần khảo sát, bệnh sử của bệnh nhân và các yếu tố khác. Thường được gọi tắt là 'contrast'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

- 'With contrast': sử dụng để chỉ rằng một xét nghiệm được thực hiện có sử dụng chất cản quang. Ví dụ: 'The CT scan was performed with contrast.'
- 'In contrast': không phải là sử dụng chất cản quang, mà là sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai vật thể hoặc hai kết quả.
- 'Contrast for [organ/area]': sử dụng để chỉ loại chất cản quang sử dụng cho một khu vực hoặc cơ quan cụ thể. Ví dụ: 'Contrast for MRI of the liver.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrast medium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)