contrastive linguistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrastive linguistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu có hệ thống về hai hoặc nhiều ngôn ngữ với mục tiêu xác định sự khác biệt và tương đồng về cấu trúc giữa chúng.
Definition (English Meaning)
The systematic study of two or more languages with the goal of identifying structural differences and similarities between them.
Ví dụ Thực tế với 'Contrastive linguistics'
-
"Contrastive linguistics can help identify potential errors that learners might make due to interference from their native language."
"Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp xác định những lỗi tiềm ẩn mà người học có thể mắc phải do sự ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ của họ."
-
"A classic application of contrastive linguistics is in materials design for language teaching."
"Một ứng dụng kinh điển của ngôn ngữ học đối chiếu là trong việc thiết kế tài liệu giảng dạy ngôn ngữ."
-
"Contrastive linguistics provides insights into the challenges faced by language learners."
"Ngôn ngữ học đối chiếu cung cấp những hiểu biết sâu sắc về những thách thức mà người học ngôn ngữ phải đối mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrastive linguistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contrastive linguistics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrastive linguistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào việc so sánh các hệ thống ngôn ngữ khác nhau để dự đoán những khó khăn mà người học có thể gặp phải khi học một ngôn ngữ mới. Nó khác với ngôn ngữ học ứng dụng ở chỗ nó tập trung vào việc so sánh ngôn ngữ một cách lý thuyết hơn là giải quyết các vấn đề cụ thể trong việc dạy và học ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrastive linguistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.