(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contributed
B2

contributed

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã đóng góp góp phần tham gia ủng hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contributed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'contribute': đóng góp, góp phần, cung cấp một cái gì đó (như tiền bạc, thời gian hoặc sự giúp đỡ) như một phần hoặc một phần chia.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'contribute': to give or supply something (such as money, time, or assistance) as a share or portion.

Ví dụ Thực tế với 'Contributed'

  • "She contributed a significant amount of time to the project."

    "Cô ấy đã đóng góp một lượng thời gian đáng kể cho dự án."

  • "His expertise contributed to the success of the company."

    "Chuyên môn của anh ấy đã góp phần vào thành công của công ty."

  • "Many readers contributed their stories to the anthology."

    "Nhiều độc giả đã đóng góp những câu chuyện của họ cho tuyển tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contributed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

donated(quyên góp)
provided(cung cấp) supplied(cấp cho)
helped(giúp đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

detracted(làm giảm giá trị)
hindered(cản trở)

Từ liên quan (Related Words)

charity(từ thiện)
donation(sự quyên góp)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Contributed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'contributed' được sử dụng như một động từ ở thì quá khứ đơn, nó chỉ hành động đóng góp đã xảy ra trong quá khứ. Khi được sử dụng như một quá khứ phân từ, nó thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc như một tính từ bị động. Ví dụ: 'He contributed to the charity' (Quá khứ đơn). 'His efforts have contributed to the success of the project' (Thì hoàn thành). 'The contributed articles were published in the journal' (Tính từ bị động). Cần phân biệt sắc thái giữa 'contribute', 'donate' và 'give'. 'Contribute' thường mang ý nghĩa đóng góp vào một mục đích chung lớn hơn, trong khi 'donate' thường liên quan đến việc cho đi một cách hào phóng và 'give' là hành động cho đi chung chung nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards in

'Contributed to' được dùng để chỉ sự đóng góp vào một cái gì đó cụ thể, ví dụ 'contributed to the discussion'. 'Contributed towards' nhấn mạnh sự đóng góp hướng tới một mục tiêu hoặc kết quả nào đó, ví dụ 'contributed towards the cost'. 'Contributed in' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng khi chỉ sự đóng góp trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, ví dụ 'contributed in the research'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contributed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)