(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrivance
C1

contrivance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dàn dựng mưu kế thiết bị được chế tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrivance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật được tạo ra một cách khéo léo và sáng tạo để phục vụ một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A thing that is created skillfully and inventively to serve a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Contrivance'

  • "The novel's plot felt like a clumsy contrivance."

    "Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết có cảm giác như một sự dàn dựng vụng về."

  • "The escape plan was a complex contrivance involving disguises and secret tunnels."

    "Kế hoạch trốn thoát là một sự dàn dựng phức tạp bao gồm ngụy trang và đường hầm bí mật."

  • "The play relies heavily on plot contrivances to move the story forward."

    "Vở kịch phụ thuộc nhiều vào những tình tiết được dàn dựng để thúc đẩy câu chuyện tiến triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrivance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contrivance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

device(thiết bị)
invention(phát minh)
scheme(mưu đồ, kế hoạch)
plot(cốt truyện, âm mưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Contrivance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contrivance thường mang ý nghĩa về một thiết bị, kế hoạch hoặc câu chuyện được tạo ra một cách khéo léo, đôi khi có phần tinh vi hoặc giả tạo. Nó có thể ám chỉ một sự sáng tạo thông minh hoặc một mưu đồ xảo quyệt. So với 'invention' (phát minh), 'contrivance' thường nhấn mạnh tính chất được 'chế tạo' hoặc 'dựng lên' hơn là khám phá ra một điều gì đó mới mẻ. 'Device' (thiết bị) là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'contrivance' thường mang sắc thái phức tạp hoặc thậm chí là đáng ngờ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for with

'- Contrivance of': đề cập đến nguồn gốc hoặc người tạo ra sự vật. Ví dụ: 'a contrivance of his mind'.
- Contrivance for': Chỉ mục đích sử dụng của sự vật. Ví dụ: 'a contrivance for opening cans'.
- Contrivance with': Miêu tả những gì được sử dụng cùng với sự vật. Ví dụ: 'a contrivance with gears and levers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrivance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)