contrivance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrivance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được tạo ra một cách khéo léo và sáng tạo để phục vụ một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A thing that is created skillfully and inventively to serve a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Contrivance'
-
"The novel's plot felt like a clumsy contrivance."
"Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết có cảm giác như một sự dàn dựng vụng về."
-
"The escape plan was a complex contrivance involving disguises and secret tunnels."
"Kế hoạch trốn thoát là một sự dàn dựng phức tạp bao gồm ngụy trang và đường hầm bí mật."
-
"The play relies heavily on plot contrivances to move the story forward."
"Vở kịch phụ thuộc nhiều vào những tình tiết được dàn dựng để thúc đẩy câu chuyện tiến triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrivance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contrivance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrivance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Contrivance thường mang ý nghĩa về một thiết bị, kế hoạch hoặc câu chuyện được tạo ra một cách khéo léo, đôi khi có phần tinh vi hoặc giả tạo. Nó có thể ám chỉ một sự sáng tạo thông minh hoặc một mưu đồ xảo quyệt. So với 'invention' (phát minh), 'contrivance' thường nhấn mạnh tính chất được 'chế tạo' hoặc 'dựng lên' hơn là khám phá ra một điều gì đó mới mẻ. 'Device' (thiết bị) là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'contrivance' thường mang sắc thái phức tạp hoặc thậm chí là đáng ngờ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Contrivance of': đề cập đến nguồn gốc hoặc người tạo ra sự vật. Ví dụ: 'a contrivance of his mind'.
- Contrivance for': Chỉ mục đích sử dụng của sự vật. Ví dụ: 'a contrivance for opening cans'.
- Contrivance with': Miêu tả những gì được sử dụng cùng với sự vật. Ví dụ: 'a contrivance with gears and levers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrivance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.