control gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen điều khiển sự biểu hiện của các gen khác, thường bằng cách mã hóa một yếu tố phiên mã hoặc protein điều hòa khác.
Definition (English Meaning)
A gene that regulates the expression of other genes, often by encoding a transcription factor or other regulatory protein.
Ví dụ Thực tế với 'Control gene'
-
"The control gene regulates the production of the enzyme responsible for metabolizing lactose."
"Gen điều khiển điều chỉnh sự sản xuất của enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa lactose."
-
"Mutations in control genes can lead to developmental abnormalities."
"Đột biến ở các gen điều khiển có thể dẫn đến các bất thường trong quá trình phát triển."
-
"Researchers are studying control genes to understand how cells differentiate."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các gen điều khiển để hiểu cách các tế bào biệt hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Control gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: control gene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Control gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'control gene' có thể hơi chung chung. Nó bao gồm nhiều loại gen khác nhau tham gia vào việc điều chỉnh biểu hiện gen, chẳng hạn như gen mã hóa yếu tố phiên mã (transcription factors), gen mã hóa các protein ức chế (repressor proteins) hoặc các RNA không mã hóa (non-coding RNAs) có chức năng điều hòa. Sự biểu hiện của các gen này có thể được điều chỉnh bởi các tín hiệu bên trong và bên ngoài tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Control gene *of*': Thường được dùng để chỉ gen kiểm soát một quá trình cụ thể, ví dụ 'control gene of cell cycle'. 'Control gene *in*': Thường được dùng để chỉ gen kiểm soát trong một hệ thống hoặc mạng lưới, ví dụ 'control gene in metabolic pathway'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Control gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.