controlled market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường mà chính phủ can thiệp để điều chỉnh giá cả, số lượng hoặc các khía cạnh khác của cung và cầu.
Definition (English Meaning)
A market in which the government intervenes to regulate prices, quantities, or other aspects of supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Controlled market'
-
"China's agricultural sector was once a controlled market, but reforms have introduced more market-based mechanisms."
"Khu vực nông nghiệp của Trung Quốc từng là một thị trường được kiểm soát, nhưng các cuộc cải cách đã giới thiệu nhiều cơ chế dựa trên thị trường hơn."
-
"In a controlled market, businesses may not be able to set their own prices."
"Trong một thị trường được kiểm soát, các doanh nghiệp có thể không thể tự định giá sản phẩm của mình."
-
"The government's intervention created a controlled market for essential goods."
"Sự can thiệp của chính phủ đã tạo ra một thị trường được kiểm soát cho các mặt hàng thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: controlled market (danh từ)
- Adjective: controlled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controlled market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'controlled market' thường được sử dụng để mô tả các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoặc các lĩnh vực kinh tế mà nhà nước có vai trò chi phối. Nó trái ngược với 'free market' (thị trường tự do) nơi giá cả và số lượng được xác định chủ yếu bởi lực lượng thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.