(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled market
C1

controlled market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường được kiểm soát thị trường có sự quản lý của nhà nước thị trường có điều tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường mà chính phủ can thiệp để điều chỉnh giá cả, số lượng hoặc các khía cạnh khác của cung và cầu.

Definition (English Meaning)

A market in which the government intervenes to regulate prices, quantities, or other aspects of supply and demand.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled market'

  • "China's agricultural sector was once a controlled market, but reforms have introduced more market-based mechanisms."

    "Khu vực nông nghiệp của Trung Quốc từng là một thị trường được kiểm soát, nhưng các cuộc cải cách đã giới thiệu nhiều cơ chế dựa trên thị trường hơn."

  • "In a controlled market, businesses may not be able to set their own prices."

    "Trong một thị trường được kiểm soát, các doanh nghiệp có thể không thể tự định giá sản phẩm của mình."

  • "The government's intervention created a controlled market for essential goods."

    "Sự can thiệp của chính phủ đã tạo ra một thị trường được kiểm soát cho các mặt hàng thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: controlled market (danh từ)
  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free market(thị trường tự do)
laissez-faire economy(nền kinh tế tự do)

Từ liên quan (Related Words)

price control(kiểm soát giá)
quota(hạn ngạch)
subsidy(trợ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Controlled market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'controlled market' thường được sử dụng để mô tả các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoặc các lĩnh vực kinh tế mà nhà nước có vai trò chi phối. Nó trái ngược với 'free market' (thị trường tự do) nơi giá cả và số lượng được xác định chủ yếu bởi lực lượng thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)