regulated market
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulated market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường mà chính phủ hoặc một tổ chức khác can thiệp để kiểm soát giá cả, số lượng hoặc các yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
A market where the government or another body intervenes to control prices, quantities, or other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Regulated market'
-
"A regulated market aims to ensure fair competition and protect consumers."
"Một thị trường được điều tiết nhằm đảm bảo cạnh tranh công bằng và bảo vệ người tiêu dùng."
-
"The energy sector is often a regulated market."
"Ngành năng lượng thường là một thị trường được điều tiết."
-
"Financial markets are heavily regulated to prevent fraud."
"Thị trường tài chính được điều tiết chặt chẽ để ngăn chặn gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regulated market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market
- Adjective: regulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regulated market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường được điều tiết khác với thị trường tự do, nơi giá cả và số lượng được xác định bởi cung và cầu mà không có sự can thiệp đáng kể từ bên ngoài. Sự điều tiết có thể được thực hiện thông qua nhiều công cụ, bao gồm luật pháp, quy định, thuế và trợ cấp. Mục đích của việc điều tiết thị trường có thể là để bảo vệ người tiêu dùng, thúc đẩy cạnh tranh công bằng, khắc phục thất bại thị trường hoặc đạt được các mục tiêu xã hội khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The impact of regulations *in* the market' (Tác động của các quy định *trong* thị trường). 'The benefits *of* a regulated market' (Lợi ích *của* một thị trường được điều tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulated market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.