controversies
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'controversy': Sự tranh cãi kéo dài trước công chúng hoặc cuộc thảo luận gay gắt.
Definition (English Meaning)
Plural form of controversy: prolonged public disagreement or heated discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Controversies'
-
"The president's policies have sparked numerous controversies."
"Các chính sách của tổng thống đã gây ra vô số tranh cãi."
-
"There are many controversies surrounding the use of social media."
"Có rất nhiều tranh cãi xung quanh việc sử dụng mạng xã hội."
-
"The new law has generated a lot of controversies."
"Luật mới đã tạo ra rất nhiều tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controversies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: controversy
- Adjective: controversial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controversies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'controversies' dùng để chỉ nhiều cuộc tranh cãi hoặc nhiều vấn đề gây tranh cãi khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất công khai và thường gay gắt của các cuộc tranh luận này. So với 'discussions' (các cuộc thảo luận), 'controversies' mang tính đối đầu và bất đồng sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Controversies over/about/regarding' đều dùng để chỉ chủ đề hoặc nguyên nhân gây ra các tranh cãi. Ví dụ: 'controversies over political issues' (các cuộc tranh cãi về các vấn đề chính trị). 'Over' và 'about' có thể dùng thay thế lẫn nhau, 'regarding' trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.