(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controversies
C1

controversies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các cuộc tranh cãi những tranh luận gay gắt những vấn đề gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'controversy': Sự tranh cãi kéo dài trước công chúng hoặc cuộc thảo luận gay gắt.

Definition (English Meaning)

Plural form of controversy: prolonged public disagreement or heated discussion.

Ví dụ Thực tế với 'Controversies'

  • "The president's policies have sparked numerous controversies."

    "Các chính sách của tổng thống đã gây ra vô số tranh cãi."

  • "There are many controversies surrounding the use of social media."

    "Có rất nhiều tranh cãi xung quanh việc sử dụng mạng xã hội."

  • "The new law has generated a lot of controversies."

    "Luật mới đã tạo ra rất nhiều tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controversies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disputes(các cuộc tranh chấp)
debates(các cuộc tranh luận)
arguments(các cuộc tranh cãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
consensus(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Controversies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'controversies' dùng để chỉ nhiều cuộc tranh cãi hoặc nhiều vấn đề gây tranh cãi khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất công khai và thường gay gắt của các cuộc tranh luận này. So với 'discussions' (các cuộc thảo luận), 'controversies' mang tính đối đầu và bất đồng sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about regarding

'Controversies over/about/regarding' đều dùng để chỉ chủ đề hoặc nguyên nhân gây ra các tranh cãi. Ví dụ: 'controversies over political issues' (các cuộc tranh cãi về các vấn đề chính trị). 'Over' và 'about' có thể dùng thay thế lẫn nhau, 'regarding' trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)