convective heat transfer coefficient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convective heat transfer coefficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đo lường mức độ hiệu quả của quá trình truyền nhiệt giữa một bề mặt và một chất lưu chuyển động.
Definition (English Meaning)
A measure of how effectively heat is transferred between a surface and a moving fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Convective heat transfer coefficient'
-
"The convective heat transfer coefficient is a key parameter in designing heat exchangers."
"Hệ số truyền nhiệt đối lưu là một tham số quan trọng trong việc thiết kế các thiết bị trao đổi nhiệt."
-
"Increasing the air velocity increases the convective heat transfer coefficient."
"Tăng vận tốc gió làm tăng hệ số truyền nhiệt đối lưu."
-
"Accurate estimation of the convective heat transfer coefficient is crucial for thermal analysis."
"Việc ước tính chính xác hệ số truyền nhiệt đối lưu là rất quan trọng đối với phân tích nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convective heat transfer coefficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coefficient
- Adjective: convective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convective heat transfer coefficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ số truyền nhiệt đối lưu đặc trưng cho khả năng truyền nhiệt bằng cơ chế đối lưu, phụ thuộc vào tính chất của chất lưu, vận tốc dòng chảy, và hình dạng bề mặt. Hệ số này càng lớn, khả năng truyền nhiệt càng tốt. Nó khác với hệ số dẫn nhiệt, liên quan đến sự truyền nhiệt qua vật chất rắn. Cũng khác với hệ số bức xạ nhiệt, liên quan đến sự truyền nhiệt bằng sóng điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ bản chất hoặc đối tượng liên quan đến hệ số. Ví dụ: 'the convective heat transfer coefficient of air', nghĩa là hệ số truyền nhiệt đối lưu của không khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convective heat transfer coefficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.