(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heating
B1

heating

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống sưởi sự sưởi ấm việc làm nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hệ thống được sử dụng để tăng hoặc duy trì nhiệt độ của một phòng hoặc tòa nhà; hệ thống sưởi.

Definition (English Meaning)

The process or system used to increase or maintain the temperature of a room or building.

Ví dụ Thực tế với 'Heating'

  • "The heating is very expensive during the winter months."

    "Hệ thống sưởi rất tốn kém trong những tháng mùa đông."

  • "We have central heating in our house."

    "Chúng tôi có hệ thống sưởi trung tâm trong nhà."

  • "The heating system needs to be repaired."

    "Hệ thống sưởi cần được sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warming(sự làm ấm)
heat(nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Xây dựng Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Heating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hệ thống sưởi ấm trong nhà hoặc các tòa nhà. Nó có thể đề cập đến cả quá trình sưởi ấm và thiết bị được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

‘Heating for’ dùng để chỉ mục đích sưởi ấm (ví dụ: heating for a room). ‘Heating with’ dùng để chỉ nguồn năng lượng hoặc phương pháp sưởi ấm (ví dụ: heating with gas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heating'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We need heating in the winter.
Chúng ta cần hệ thống sưởi vào mùa đông.
Phủ định
Hardly had the heating been installed than the cold weather arrived.
Hiếm khi hệ thống sưởi được lắp đặt thì thời tiết lạnh đã đến.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had turned on the heating because she was cold.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bật hệ thống sưởi vì cô ấy lạnh.
Phủ định
He told me that he hadn't needed the heating last night.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cần hệ thống sưởi tối qua.
Nghi vấn
She asked if I had paid the heating bill.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thanh toán hóa đơn sưởi ấm chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)