heating
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hệ thống được sử dụng để tăng hoặc duy trì nhiệt độ của một phòng hoặc tòa nhà; hệ thống sưởi.
Definition (English Meaning)
The process or system used to increase or maintain the temperature of a room or building.
Ví dụ Thực tế với 'Heating'
-
"The heating is very expensive during the winter months."
"Hệ thống sưởi rất tốn kém trong những tháng mùa đông."
-
"We have central heating in our house."
"Chúng tôi có hệ thống sưởi trung tâm trong nhà."
-
"The heating system needs to be repaired."
"Hệ thống sưởi cần được sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hệ thống sưởi ấm trong nhà hoặc các tòa nhà. Nó có thể đề cập đến cả quá trình sưởi ấm và thiết bị được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Heating for’ dùng để chỉ mục đích sưởi ấm (ví dụ: heating for a room). ‘Heating with’ dùng để chỉ nguồn năng lượng hoặc phương pháp sưởi ấm (ví dụ: heating with gas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heating'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We need heating in the winter.
|
Chúng ta cần hệ thống sưởi vào mùa đông. |
| Phủ định |
Hardly had the heating been installed than the cold weather arrived.
|
Hiếm khi hệ thống sưởi được lắp đặt thì thời tiết lạnh đã đến. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had turned on the heating because she was cold.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bật hệ thống sưởi vì cô ấy lạnh. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't needed the heating last night.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cần hệ thống sưởi tối qua. |
| Nghi vấn |
She asked if I had paid the heating bill.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thanh toán hóa đơn sưởi ấm chưa. |