(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protuberant
C1

protuberant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lồi nhô ra phệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protuberant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lồi ra từ một bề mặt xung quanh; nhô ra.

Definition (English Meaning)

Bulging out from a surrounding surface; projecting.

Ví dụ Thực tế với 'Protuberant'

  • "He had a protuberant belly."

    "Anh ta có một cái bụng phệ."

  • "The protuberant eyes of the frog were quite noticeable."

    "Đôi mắt lồi của con ếch khá dễ nhận thấy."

  • "The protuberant rock formation jutted out over the cliff."

    "Khối đá lồi nhô ra khỏi vách đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protuberant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: protuberant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bulging(phình ra)
protruding(thò ra)
prominent(nổi bật)

Trái nghĩa (Antonyms)

recessed(lõm vào)
sunken(hõm sâu)
flat(phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

convex(lồi)
tumid(sưng phồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Protuberant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protuberant' thường được dùng để mô tả những vật thể có hình dạng nhô ra một cách rõ rệt và có thể nhìn thấy được. Nó mang tính chất khách quan và ít khi mang nghĩa tiêu cực. So với các từ như 'bulging' (phình ra) hoặc 'protruding' (thò ra), 'protuberant' có phần trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết khoa học hoặc mô tả chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ để chỉ rõ bộ phận hoặc đặc điểm nào đó nhô ra. Ví dụ: 'a nose protuberant with warts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protuberant'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frog had protuberant eyes.
Con ếch có đôi mắt lồi.
Phủ định
The sculpture did not have a protuberant nose.
Bức tượng điêu khắc không có mũi nhô ra.
Nghi vấn
Did the building have a protuberant design?
Tòa nhà có thiết kế nhô ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)