protuberant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protuberant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lồi ra từ một bề mặt xung quanh; nhô ra.
Definition (English Meaning)
Bulging out from a surrounding surface; projecting.
Ví dụ Thực tế với 'Protuberant'
-
"He had a protuberant belly."
"Anh ta có một cái bụng phệ."
-
"The protuberant eyes of the frog were quite noticeable."
"Đôi mắt lồi của con ếch khá dễ nhận thấy."
-
"The protuberant rock formation jutted out over the cliff."
"Khối đá lồi nhô ra khỏi vách đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protuberant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: protuberant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protuberant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'protuberant' thường được dùng để mô tả những vật thể có hình dạng nhô ra một cách rõ rệt và có thể nhìn thấy được. Nó mang tính chất khách quan và ít khi mang nghĩa tiêu cực. So với các từ như 'bulging' (phình ra) hoặc 'protruding' (thò ra), 'protuberant' có phần trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết khoa học hoặc mô tả chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ để chỉ rõ bộ phận hoặc đặc điểm nào đó nhô ra. Ví dụ: 'a nose protuberant with warts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protuberant'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frog had protuberant eyes.
|
Con ếch có đôi mắt lồi. |
| Phủ định |
The sculpture did not have a protuberant nose.
|
Bức tượng điêu khắc không có mũi nhô ra. |
| Nghi vấn |
Did the building have a protuberant design?
|
Tòa nhà có thiết kế nhô ra không? |