convinced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convinced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn chắc chắn về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely certain about something.
Ví dụ Thực tế với 'Convinced'
-
"I am convinced that he is telling the truth."
"Tôi tin chắc rằng anh ấy đang nói thật."
-
"I am convinced of his honesty."
"Tôi tin chắc vào sự trung thực của anh ấy."
-
"She sounded convinced when she said she would come."
"Cô ấy nghe có vẻ chắc chắn khi nói rằng cô ấy sẽ đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convinced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convinced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'convinced' thường được dùng để diễn tả một trạng thái tin tưởng vững chắc, không còn nghi ngờ gì nữa. Nó mạnh hơn các từ như 'believe' hoặc 'think'. 'Convinced' thường đi kèm với 'that' để giới thiệu mệnh đề theo sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Convinced of' được dùng để diễn tả sự chắc chắn về một sự thật, sự tồn tại, hoặc giá trị của một cái gì đó. Ví dụ: 'I am convinced of his innocence.' ('Convinced that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh diễn tả điều mà người nói chắc chắn. Ví dụ: 'I am convinced that he is innocent.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convinced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.