cooling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở nên mát hơn; sự loại bỏ nhiệt.
Ví dụ Thực tế với 'Cooling'
-
"The cooling of the engine is essential to prevent overheating."
"Việc làm mát động cơ là rất cần thiết để ngăn ngừa quá nhiệt."
-
"The cooling system in the car needs to be checked."
"Hệ thống làm mát trong xe hơi cần được kiểm tra."
-
"Cooling costs can be significant during the summer months."
"Chi phí làm mát có thể rất lớn trong những tháng hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooling
- Verb: cool (present participle: cooling)
- Adjective: cooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình làm mát hoặc hệ thống được thiết kế để làm mát. Thường được dùng để chỉ hệ thống làm mát trong các thiết bị hoặc tòa nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
cooling *for*: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được làm mát. cooling *of*: được sử dụng để chỉ vật hoặc khu vực đang được làm mát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air conditioning is cooling the room effectively.
|
Máy điều hòa đang làm mát phòng một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The fan isn't cooling the air enough for me.
|
Quạt không làm mát không khí đủ cho tôi. |
| Nghi vấn |
Is the cooling system working properly?
|
Hệ thống làm mát có hoạt động bình thường không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air conditioner had been cooling the room for hours before we arrived.
|
Máy điều hòa đã làm mát phòng hàng giờ trước khi chúng tôi đến. |
| Phủ định |
The system hadn't been cooling efficiently before the technician fixed it.
|
Hệ thống đã không làm mát hiệu quả trước khi kỹ thuật viên sửa chữa nó. |
| Nghi vấn |
Had the engine been cooling down properly before it overheated?
|
Động cơ đã làm mát đúng cách trước khi nó quá nóng phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the cooling system wasn't so loud; it's hard to concentrate.
|
Tôi ước hệ thống làm mát không ồn ào như vậy; thật khó để tập trung. |
| Phủ định |
If only the air conditioning hadn't stopped cooling yesterday; the office is sweltering now.
|
Giá mà điều hòa không ngừng làm mát ngày hôm qua; văn phòng bây giờ nóng nực quá. |
| Nghi vấn |
Do you wish the cooling breeze from the ocean would reach us here?
|
Bạn có ước làn gió mát từ biển sẽ đến được chỗ chúng ta không? |