(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooling
B1

cooling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm mát hệ thống làm mát đang làm mát có tác dụng làm mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trở nên mát hơn; sự loại bỏ nhiệt.

Definition (English Meaning)

The process of becoming cooler; the removal of heat.

Ví dụ Thực tế với 'Cooling'

  • "The cooling of the engine is essential to prevent overheating."

    "Việc làm mát động cơ là rất cần thiết để ngăn ngừa quá nhiệt."

  • "The cooling system in the car needs to be checked."

    "Hệ thống làm mát trong xe hơi cần được kiểm tra."

  • "Cooling costs can be significant during the summer months."

    "Chi phí làm mát có thể rất lớn trong những tháng hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cooling
  • Verb: cool (present participle: cooling)
  • Adjective: cooling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
heat(nhiệt)
refrigerator(tủ lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiệt động lực học Kỹ thuật Khí tượng học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình làm mát hoặc hệ thống được thiết kế để làm mát. Thường được dùng để chỉ hệ thống làm mát trong các thiết bị hoặc tòa nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

cooling *for*: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được làm mát. cooling *of*: được sử dụng để chỉ vật hoặc khu vực đang được làm mát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooling'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air conditioning is cooling the room effectively.
Máy điều hòa đang làm mát phòng một cách hiệu quả.
Phủ định
The fan isn't cooling the air enough for me.
Quạt không làm mát không khí đủ cho tôi.
Nghi vấn
Is the cooling system working properly?
Hệ thống làm mát có hoạt động bình thường không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air conditioner had been cooling the room for hours before we arrived.
Máy điều hòa đã làm mát phòng hàng giờ trước khi chúng tôi đến.
Phủ định
The system hadn't been cooling efficiently before the technician fixed it.
Hệ thống đã không làm mát hiệu quả trước khi kỹ thuật viên sửa chữa nó.
Nghi vấn
Had the engine been cooling down properly before it overheated?
Động cơ đã làm mát đúng cách trước khi nó quá nóng phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the cooling system wasn't so loud; it's hard to concentrate.
Tôi ước hệ thống làm mát không ồn ào như vậy; thật khó để tập trung.
Phủ định
If only the air conditioning hadn't stopped cooling yesterday; the office is sweltering now.
Giá mà điều hòa không ngừng làm mát ngày hôm qua; văn phòng bây giờ nóng nực quá.
Nghi vấn
Do you wish the cooling breeze from the ocean would reach us here?
Bạn có ước làn gió mát từ biển sẽ đến được chỗ chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)