(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooperatively
B2

cooperatively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hợp tác phối hợp với nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mà mọi người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.

Definition (English Meaning)

In a way that involves people working together to achieve a common goal.

Ví dụ Thực tế với 'Cooperatively'

  • "They worked cooperatively to finish the project on time."

    "Họ đã làm việc hợp tác để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "The students cooperated cooperatively on the assignment."

    "Các sinh viên đã hợp tác một cách hợp tác trong bài tập."

  • "We need to work more cooperatively if we want to succeed."

    "Chúng ta cần làm việc hợp tác hơn nếu muốn thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cooperatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cooperatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh tinh thần hợp tác và sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Khác với 'independently' (độc lập) hoặc 'competitively' (cạnh tranh), 'cooperatively' tập trung vào sự cộng tác và hỗ trợ lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperatively'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students worked cooperatively to complete the project.
Các sinh viên đã hợp tác làm việc để hoàn thành dự án.
Phủ định
The team didn't work cooperatively, which led to many conflicts.
Nhóm đã không làm việc hợp tác, điều này dẫn đến nhiều mâu thuẫn.
Nghi vấn
How cooperatively did the teams work together on the assignment?
Các đội đã hợp tác với nhau như thế nào trong bài tập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)