cooperatively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mà mọi người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
In a way that involves people working together to achieve a common goal.
Ví dụ Thực tế với 'Cooperatively'
-
"They worked cooperatively to finish the project on time."
"Họ đã làm việc hợp tác để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"The students cooperated cooperatively on the assignment."
"Các sinh viên đã hợp tác một cách hợp tác trong bài tập."
-
"We need to work more cooperatively if we want to succeed."
"Chúng ta cần làm việc hợp tác hơn nếu muốn thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cooperatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooperatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh tinh thần hợp tác và sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Khác với 'independently' (độc lập) hoặc 'competitively' (cạnh tranh), 'cooperatively' tập trung vào sự cộng tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperatively'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students worked cooperatively to complete the project.
|
Các sinh viên đã hợp tác làm việc để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
The team didn't work cooperatively, which led to many conflicts.
|
Nhóm đã không làm việc hợp tác, điều này dẫn đến nhiều mâu thuẫn. |
| Nghi vấn |
How cooperatively did the teams work together on the assignment?
|
Các đội đã hợp tác với nhau như thế nào trong bài tập? |