coordinated control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinated control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng quản lý các yếu tố hoặc hoạt động khác nhau một cách hài hòa và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The ability to manage different elements or activities in a harmonious and effective manner.
Ví dụ Thực tế với 'Coordinated control'
-
"The coordinated control of the robotic arms allowed for precise assembly of the components."
"Sự điều khiển có phối hợp của các cánh tay robot cho phép lắp ráp chính xác các thành phần."
-
"Effective coordinated control is essential for the smooth operation of the factory."
"Kiểm soát phối hợp hiệu quả là điều cần thiết cho hoạt động trơn tru của nhà máy."
-
"The new software provides coordinated control over all the manufacturing processes."
"Phần mềm mới cung cấp khả năng kiểm soát phối hợp đối với tất cả các quy trình sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinated control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coordinated control
- Adjective: coordinated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coordinated control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học máy tính (ví dụ: điều khiển robot), và quản lý dự án, nhấn mạnh sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành phần. Nó khác với 'uncoordinated control' (điều khiển thiếu phối hợp), dẫn đến sự lộn xộn và kém hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coordinated control of' ám chỉ việc kiểm soát hài hòa *của* một hệ thống hoặc các thành phần. 'Coordinated control over' ám chỉ việc kiểm soát có phối hợp *đối với* một khu vực hoặc một tập hợp các đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinated control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.