(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncoordinated
B2

uncoordinated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vụng về thiếu phối hợp lóng ngóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoordinated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vụng về, thiếu phối hợp, không có khả năng điều khiển các cử động một cách trơn tru hoặc hiệu quả; thiếu sự phối hợp.

Definition (English Meaning)

Not able to control your movements in a smooth or effective way; lacking coordination.

Ví dụ Thực tế với 'Uncoordinated'

  • "He was always a bit uncoordinated and found it difficult to play sports."

    "Anh ấy luôn hơi vụng về và cảm thấy khó khăn khi chơi thể thao."

  • "The medication made her feel uncoordinated and dizzy."

    "Thuốc khiến cô ấy cảm thấy vụng về và chóng mặt."

  • "Children with certain developmental delays may appear uncoordinated."

    "Trẻ em bị chậm phát triển nhất định có thể có vẻ vụng về."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoordinated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncoordinated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsy(vụng về)
awkward(lóng ngóng)
ungainly(khó coi, kệch cỡm)

Trái nghĩa (Antonyms)

coordinated(phối hợp, nhịp nhàng)
graceful(duyên dáng, thanh thoát)

Từ liên quan (Related Words)

dexterity(sự khéo léo)
motor skills(kỹ năng vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncoordinated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả người gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động thể chất đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp giữa các bộ phận cơ thể. Nó có thể ám chỉ sự lóng ngóng, chậm chạp hoặc thiếu nhịp nhàng trong các chuyển động. 'Uncoordinated' nhấn mạnh sự thiếu hài hòa và không hiệu quả trong cử động, khác với 'clumsy' có thể chỉ sự vụng về do va chạm hoặc làm rơi đồ vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoordinated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)