uncoordinated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoordinated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về, thiếu phối hợp, không có khả năng điều khiển các cử động một cách trơn tru hoặc hiệu quả; thiếu sự phối hợp.
Definition (English Meaning)
Not able to control your movements in a smooth or effective way; lacking coordination.
Ví dụ Thực tế với 'Uncoordinated'
-
"He was always a bit uncoordinated and found it difficult to play sports."
"Anh ấy luôn hơi vụng về và cảm thấy khó khăn khi chơi thể thao."
-
"The medication made her feel uncoordinated and dizzy."
"Thuốc khiến cô ấy cảm thấy vụng về và chóng mặt."
-
"Children with certain developmental delays may appear uncoordinated."
"Trẻ em bị chậm phát triển nhất định có thể có vẻ vụng về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoordinated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncoordinated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncoordinated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả người gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động thể chất đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp giữa các bộ phận cơ thể. Nó có thể ám chỉ sự lóng ngóng, chậm chạp hoặc thiếu nhịp nhàng trong các chuyển động. 'Uncoordinated' nhấn mạnh sự thiếu hài hòa và không hiệu quả trong cử động, khác với 'clumsy' có thể chỉ sự vụng về do va chạm hoặc làm rơi đồ vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoordinated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.