(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordinated universal time (utc)
C1

coordinated universal time (utc)

noun

Nghĩa tiếng Việt

giờ phối hợp quốc tế giờ utc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinated universal time (utc)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu chuẩn thời gian chính yếu mà thế giới dùng để điều chỉnh đồng hồ và thời gian. Về mặt khái niệm, nó gần với thời gian mặt trời trung bình tại kinh tuyến gốc (kinh độ 0°), và không bị ảnh hưởng bởi sự điều chỉnh theo mùa như giờ địa phương bị ảnh hưởng bởi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

Definition (English Meaning)

The primary time standard by which the world regulates clocks and time. It is, in concept, close to mean solar time at the prime meridian (0° longitude), and is not subject to seasonal adjustments as are local times affected by daylight saving time.

Ví dụ Thực tế với 'Coordinated universal time (utc)'

  • "The meeting will start at 14:00 UTC."

    "Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 14:00 giờ UTC."

  • "All flights are scheduled according to UTC."

    "Tất cả các chuyến bay được lên lịch theo giờ UTC."

  • "The experiment was conducted at 05:00 UTC."

    "Thí nghiệm được tiến hành lúc 05:00 giờ UTC."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinated universal time (utc)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coordinated universal time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

GMT (Greenwich Mean Time)(Giờ Greenwich)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Coordinated universal time (utc)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UTC là cơ sở cho giờ dân sự trên toàn thế giới. Nó khác với GMT (Greenwich Mean Time) ở chỗ GMT là múi giờ, trong khi UTC là một tiêu chuẩn thời gian. UTC được duy trì bởi các đồng hồ nguyên tử và được điều chỉnh bằng giây nhuận để giữ nó gần với thời gian mặt trời trung bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at UTC’ dùng để chỉ một thời điểm cụ thể theo giờ UTC. ‘in UTC’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian được tính theo UTC. Ví dụ: 'The event will start at 10:00 UTC.' hoặc 'All times are recorded in UTC.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinated universal time (utc)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)