copper age
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copper age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời đại đồ đồng, giai đoạn trong tiền sử khi đồng là kim loại chính được sử dụng để chế tạo công cụ và vũ khí.
Definition (English Meaning)
The period in prehistory when copper was the main metal used for tools and weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Copper age'
-
"The Copper Age saw the development of basic metallurgy."
"Thời đại đồ đồng chứng kiến sự phát triển của ngành luyện kim cơ bản."
-
"Evidence of the Copper Age has been found in many parts of Europe and Asia."
"Bằng chứng về thời đại đồ đồng đã được tìm thấy ở nhiều nơi thuộc Châu Âu và Châu Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copper age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: copper age
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copper age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được coi là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời đại đồ đá và thời đại đồ đồng. Nó không phải là một giai đoạn riêng biệt ở tất cả các khu vực trên thế giới; ở một số nơi, việc sử dụng đồng được bỏ qua để chuyển thẳng sang đồ đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copper age'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the copper age was a pivotal period in human history is undeniable.
|
Việc thời đại đồ đồng là một giai đoạn then chốt trong lịch sử loài người là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It's not clear whether the copper age began simultaneously across all regions.
|
Không rõ liệu thời đại đồ đồng có bắt đầu đồng thời ở tất cả các khu vực hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the copper age directly led to the bronze age is a topic of ongoing debate among historians.
|
Liệu thời đại đồ đồng có trực tiếp dẫn đến thời đại đồ đồng hay không là một chủ đề tranh luận liên tục giữa các nhà sử học. |