(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chalcolithic
C1

chalcolithic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại đồ đồng đá văn hóa đồ đồng đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chalcolithic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một giai đoạn trong thời đại đồ đá, khi đồng bắt đầu được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a period in the Stone Age during which copper was first used.

Ví dụ Thực tế với 'Chalcolithic'

  • "The chalcolithic period saw the emergence of new technologies."

    "Thời kỳ đồ đồng đá chứng kiến sự xuất hiện của các công nghệ mới."

  • "Chalcolithic settlements have been found throughout Europe and Asia."

    "Các khu định cư thời đại đồ đồng đá đã được tìm thấy trên khắp Châu Âu và Châu Á."

  • "The chalcolithic culture developed distinct pottery styles."

    "Nền văn hóa đồ đồng đá đã phát triển các phong cách gốm sứ riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chalcolithic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chalcolithic (thường dùng như một giai đoạn lịch sử)
  • Adjective: chalcolithic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Chalcolithic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chalcolithic' thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn chuyển tiếp giữa thời đại đồ đá mới và thời đại đồ đồng. Nó chỉ ra sự khởi đầu của việc sử dụng kim loại, đặc biệt là đồng, nhưng công cụ đá vẫn còn phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' (in the Chalcolithic period) chỉ thời điểm trong lịch sử. 'of' (of the Chalcolithic culture) chỉ sự thuộc về một nền văn hóa hoặc giai đoạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chalcolithic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)