(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coral knoll
B2

coral knoll

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gò san hô đồi san hô nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coral knoll'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gò hoặc đồi nhỏ, tròn được tạo thành từ san hô.

Definition (English Meaning)

A small, rounded hill or mound made up of coral.

Ví dụ Thực tế với 'Coral knoll'

  • "The divers explored the vibrant coral knoll, teeming with marine life."

    "Những người thợ lặn khám phá gò san hô rực rỡ, nơi có vô số sinh vật biển sinh sống."

  • "Scientists are studying the growth patterns of coral on the knoll."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu mô hình tăng trưởng của san hô trên gò đất."

  • "The underwater photographer captured stunning images of the coral knoll."

    "Nhiếp ảnh gia dưới nước đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về gò san hô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coral knoll'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coral, knoll
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coral mound(gò san hô)
coral hillock(đồi san hô nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Coral knoll'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'coral knoll' thường được sử dụng trong các mô tả về địa hình đáy biển hoặc các khu vực ven biển có sự phát triển san hô phong phú. Nó nhấn mạnh đến cả thành phần cấu tạo (san hô) và hình dạng địa lý (gò, đồi nhỏ) của địa điểm đó. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp thay thế hoàn toàn cụm từ này, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như 'coral mound' hoặc 'coral hillock' để diễn tả ý tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on near

'on' được sử dụng để chỉ vị trí trực tiếp trên gò san hô, ví dụ: 'Marine life flourishes on the coral knoll.' 'near' được sử dụng để chỉ vị trí gần gò san hô, ví dụ: 'We anchored our boat near the coral knoll.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coral knoll'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a boat, I would explore the coral knoll on the other side of the island.
Nếu tôi có một chiếc thuyền, tôi sẽ khám phá gò san hô ở phía bên kia hòn đảo.
Phủ định
If there weren't so many sharks, we wouldn't be afraid to swim to the coral knoll.
Nếu không có quá nhiều cá mập, chúng ta sẽ không sợ bơi đến gò san hô.
Nghi vấn
Would you dive near the coral knoll if you had proper scuba gear?
Bạn có lặn gần gò san hô không nếu bạn có thiết bị lặn phù hợp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)